So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
0.87
2.25
0.93
2.23
3.30
2.86
Live
0.82
0
-0.94
0.90
2.25
0.96
2.48
3.10
2.65
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
1.5
0.01
1.03
10.00
31.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.98
2.25
0.83
2.30
3.00
3.10
Live
0.77
0
-0.98
0.85
2.25
0.95
2.55
2.90
2.80
Run
-0.83
0
0.65
-0.09
1.5
0.04
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.83
0.87
2.25
0.95
2.17
3.30
2.82
Live
0.82
0
-0.94
0.91
2.25
0.95
2.41
2.91
2.77
Run
-0.94
0
0.84
-0.13
1.5
0.05
1.11
5.30
80.00
188betSớm
1.00
0.25
0.84
0.88
2.25
0.94
2.23
3.30
2.86
Live
0.83
0
-0.93
0.91
2.25
0.97
2.48
3.10
2.65
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.16
1.5
0.04
1.02
11.50
29.00
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.85
0.94
2.25
0.90
2.19
2.97
2.86
Live
0.82
0
-0.94
0.88
2.25
0.98
2.40
3.03
2.67
Run
-0.98
0
0.88
-0.16
1.5
0.06
1.02
8.40
260.00

Bên nào sẽ thắng?

Hermannstadt
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HermannstadtSo Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 1T 5H 2B
    2T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-11] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
814371071112.5%
31205451033.3%
5023262130.0%
60426840.0%
[ROM Super Liga-7] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8413111013750.0%
4301759475.0%
4112454925.0%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Hermannstadt            
Chủ - Khách
Farul ConstantaHermannstadt
HermannstadtFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
Farul ConstantaHermannstadt
HermannstadtFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D119-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.43-0.30-0.36H-0.950.250.77TX
ROM D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.31-0.33H0.900.250.92TX
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.31-0.34H0.910.250.91TX
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.52-0.30-0.28B0.910.500.91BT
ROM D111-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.54-0.29-0.27H0.860.500.96TX
ROM D115-07-230 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.37-0.33-0.42B-0.970.000.79BX
ROM D110-12-224 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.33-0.32-0.45T0.85-0.250.97TT
ROM D115-08-220 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.30-0.22H0.960.750.86TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Hermannstadt            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiHermannstadt
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
HermannstadtUniversitaea Cluj
UTA AradHermannstadt
HermannstadtMetaloglobus
FC Steaua BucurestiHermannstadt
FC BotosaniHermannstadt
CFR ClujHermannstadt
HermannstadtCSM Politehnica Iasi
FC Otelul GalatiHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-08-251 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.43-0.33-0.35H-0.930.250.75TX
ROM D110-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.63-0.25-0.22B0.790.75-0.97BX
ROM D103-08-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.32-0.30-0.48H0.98-0.250.84BT
ROM D126-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.49-0.30-0.32B0.810.25-0.99BX
ROM D118-07-252 - 2
(2 - 0)
5 - 3-0.73-0.24-0.15H0.981.250.84TT
ROM D112-07-251 - 1
(0 - 0)
12 - 1-0.58-0.28-0.24H0.930.750.89TX
ROM D118-05-252 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.59-0.28-0.23B0.900.750.92BT
ROMC14-05-253 - 2
(2 - 1)
5 - 1-0.50-0.31-0.29B-0.990.50.81BT
ROM D110-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.51-0.30-0.29T0.950.50.87TX
ROM D104-05-251 - 2
(1 - 0)
9 - 2-0.46-0.32-0.32T0.910.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaMetaloglobus
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaFC Otelul Galati
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaRadnicki Nis
Farul ConstantaKF Drita Gjilan
Farul ConstantaEgnatia
FC Otelul GalatiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.29-0.410.9600.86X
ROM D109-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.50-0.29-0.31-0.990.50.81T
ROM D101-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.76-0.21-0.14-0.991.50.81T
ROM D126-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.64-0.25-0.22-0.9710.79T
ROM D120-07-253 - 2
(2 - 1)
5 - 7-0.45-0.32-0.340.950.250.87T
ROM D114-07-251 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.48-0.30-0.320.850.250.97X
INT CF04-07-253 - 0
(2 - 0)
- -----
INT CF30-06-251 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF29-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 5-----
INT CF27-06-251 - 2
(0 - 2)
5 - 6-0.33-0.29-0.490.96-0.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

HermannstadtSo sánh số liệuFarul Constanta
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HermannstadtThời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HermannstadtChi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
HermannstadtSố bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-08-2025KháchDinamo Bucuresti5 Ngày
ROM D113-09-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia19 Ngày
ROM D120-09-2025KháchRapid Bucuresti26 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-08-2025ChủPetrolul Ploiesti5 Ngày
ROM D113-09-2025KháchCS Universitatea Craiova19 Ngày
ROM D120-09-2025KháchDinamo Bucuresti26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hermannstadt
Farul Constanta
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng50.0% [4]
  • [4] 50.0%Hòa12.5% [4]
  • [3] 37.5%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa12.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn50.00% [4]
  • [4] 50.00%Hòa12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hermannstadt VS Farul Constanta ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình