Bên nào sẽ thắng?

ES Setif
ChủHòaKhách
CS Constantine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ES SetifSo Sánh Sức MạnhCS Constantine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-4] ES Setif
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23986181535439.1%
1164110522654.5%
1234581013525.0%
6411511366.7%
[ALG Ligue 1-11] CS Constantine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206861819261130.0%
10451118171440.0%
102357119920.0%
612356516.7%

Thành tích đối đầu

ES Setif            
Chủ - Khách
CS ConstantineES Setif
CS ConstantineES Setif
ES SetifCS Constantine
ES SetifCS Constantine
CS ConstantineES Setif
ES SetifCS Constantine
CS ConstantineES Setif
ES SetifCS Constantine
ES SetifCS Constantine
CS ConstantineES Setif
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D125-10-242 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.49-0.33-0.30B0.760.251.00BT
ALG D114-06-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5---T---
ALG CUP09-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3---H---
ALG D126-01-242 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.51-0.31-0.30T0.950.500.87TT
ALG D131-03-232 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.55-0.34-0.23B0.820.501.00BT
ALG D102-10-220 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.35-0.33-0.44H-0.900.000.72HX
ALG D101-06-221 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.24-0.29-0.59B0.85-0.750.91BX
ALG D124-12-211 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.50-0.32-0.30T-0.980.500.80TX
ALG D101-07-211 - 0
(0 - 0)
12 - 5-0.58-0.30-0.24T0.970.750.85TX
ALG D122-01-210 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.39-0.34-0.40T0.940.000.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

ES Setif            
Chủ - Khách
MC MagraES Setif
ES SetifCR Belouizdad
El BayadhES Setif
AE El EulmaES Setif
ES SetifJS Jijel
MC El EulmaES Setif
BiskraES Setif
ES SetifUSM Alger
ES SetifParadou AC
ES SetifJS kabylie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D126-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.36-0.35H0.730-0.97HX
ALG D120-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.37-0.40T-0.9700.79TX
ALG D111-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ALG CUP06-02-250 - 1
(0 - 1)
0 - 2---T--
ALG CUP10-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.74-0.25-0.13T0.961.250.86TX
ALG CUP03-01-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6---T--
ALG D127-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.35-0.39H0.8000.90HX
ALG D121-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.42-0.35-0.35H-0.960.250.72TT
ALG D117-12-241 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.58-0.31-0.23B0.960.750.80BT
ALG D113-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.51-0.33-0.28H0.960.50.74TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

CS Constantine            
Chủ - Khách
MC AlgerCS Constantine
CS ConstantineASO Chlef
ES MostaganemCS Constantine
Olympique AkbouCS Constantine
CR BelouizdadCS Constantine
CS ConstantineEl Bayadh
Simba Sports ClubCS Constantine
CS ConstantineSifakesi
CS ConstantineBravos do Maquis
JS SaouraCS Constantine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D128-02-252 - 1
(1 - 1)
2 - 0-0.50-0.33-0.29-0.980.50.80T
ALG D118-02-252 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.55-0.34-0.240.820.51.00T
ALG D113-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.45-0.34-0.330.980.250.84X
ALG CUP05-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.41-0.34-0.370.800-0.98X
ALG D130-01-250 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.64-0.29-0.190.800.75-0.98H
ALG D125-01-250 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.69-0.27-0.160.8710.89X
CAF Cup19-01-252 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.32-0.270.880.50.88H
CAF Cup12-01-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.75-0.24-0.130.921.250.84T
CAF Cup05-01-254 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.75-0.24-0.130.851.250.91T
ALG D127-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.41-0.35-0.390.8000.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

ES SetifSo sánh số liệuCS Constantine
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

ES Setif
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
CS Constantine
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
ES Setif
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
CS Constantine
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ES SetifThời gian ghi bànCS Constantine
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    16
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ES SetifChi tiết về HT/FTCS Constantine
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    19
    15
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
ES SetifSố bàn thắng trong H1&H2CS Constantine
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    17
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ES Setif
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D117-03-2025KháchES Mostaganem3 Ngày
ALG D121-03-2025KháchASO Chlef7 Ngày
ALG D105-04-2025ChủMC Oran22 Ngày
CS Constantine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D117-03-2025KháchParadou AC3 Ngày
ALG D121-03-2025ChủMC Oran7 Ngày
CAF Cup03-04-2025ChủUSM Alger20 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 39.1%Thắng30.0% [6]
  • [8] 34.8%Hòa40.0% [6]
  • [6] 26.1%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng10.0% [2]
  • [4] 17.4%Hòa15.0% [3]
  • [1] 4.3%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

ES Setif VS CS Constantine ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình