Levadiakos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-P. SimelidisTiền đạo00000000
-José RomoTiền đạo00000000
-Kostas PlegasTiền vệ00000000
-Paschalis KassosTiền đạo00020006.9
19Lamarana JallowTiền vệ10010006.6
-Aviv AvrahamTiền vệ00000000
-Rodrigo ErramuspeHậu vệ00000006.5
-Athanasios GaravelisThủ môn00000000
88Lucas Nunes AnackerThủ môn00000006.6
6Triantafyllos TsaprasHậu vệ00010006.4
Thẻ vàng
24Panagiotis LiagasHậu vệ10100007.9
Bàn thắngThẻ đỏ
4Joel Abu HannaHậu vệ00000007
-Maximiliano MoreiraHậu vệ00000006.9
-Ioannis CostiHậu vệ00010007.7
23Enis CokajTiền vệ10000006.8
11Guillermo BalziTiền vệ30020007.5
-Giannis GianniotasTiền đạo10001007.1
-Ambrósini António Cabaça SalvadorTiền đạo80120000
Bàn thắng
9Alen OžboltTiền đạo30120007.6
Bàn thắng
77Benjamin VerbičTiền đạo30010107.2
Panserraikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Braian GalvánTiền vệ00000006
-A. KaramanolisHậu vệ10000006.6
4Aristotelis KarasalidisHậu vệ00000000
-Panagiotis KatsikasThủ môn00000000
-Athanasios Koutsogoulas-00000000
-Zisis ChatzistravosTiền vệ00000006.3
-Gabriel PiresTiền vệ00010006.3
Thẻ vàng
-Jefte Betancor SanchezTiền đạo30010006.6
Thẻ vàng
-Luka GugeshashviliThủ môn00000007.6
Thẻ vàng
-Panagiotis DeligiannidisHậu vệ00020007.3
-Stavros PetavrakisHậu vệ00010006.2
Thẻ vàng
30Volnei FeltesHậu vệ00010005.5
Thẻ vàng
-Jason DavidsonHậu vệ00000006.9
-Paschalis StaikosTiền vệ00020006.8
40Stephane OmeongaTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Juan Camilo SalazarTiền đạo00020006
21Marios SofianosTiền đạo00010006.6
Thẻ vàng
-Emil BergstromHậu vệ00000000
-Miloš DeletićTiền đạo10000006.1
-Jeremy Gelin-10000006.5

Levadiakos vs Panserraikos ngày 05-04-2025 - Thống kê cầu thủ