So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.95
-0.99
2.25
0.85
1.93
3.30
3.85
Live
0.93
0.75
0.96
-0.99
2.5
0.85
1.70
3.65
4.60
Run
0.50
0
-0.62
-0.25
3.5
0.13
1.01
16.50
31.00
BET365Sớm
-0.91
0.5
0.78
-0.97
2.25
0.83
2.05
3.00
4.33
Live
0.92
0.75
0.92
0.97
2.5
0.87
1.70
3.60
5.00
Run
0.57
0
-0.69
-0.13
3.5
0.07
1.01
41.00
301.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.98
0.88
2.25
0.96
1.88
3.30
3.50
Live
0.98
0.75
0.92
0.73
2.25
-0.85
1.74
3.60
4.40
Run
0.47
0
-0.57
-0.23
3.5
0.14
1.02
9.30
100.00
188betSớm
0.94
0.5
0.96
-0.98
2.25
0.86
1.93
3.30
3.85
Live
0.95
0.75
0.97
0.96
2.5
0.92
1.70
3.65
4.60
Run
0.66
0
-0.76
-0.26
3.5
0.16
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.90
0.5
0.98
0.90
2.25
0.96
1.90
3.11
3.67
Live
0.94
0.75
0.96
-0.98
2.5
0.86
1.71
3.45
4.43
Run
-0.50
0.25
0.40
-0.56
3.5
0.44
1.01
11.50
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Levadiakos
ChủHòaKhách
Panserraikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LevadiakosSo Sánh Sức MạnhPanserraikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-12] Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29810113536621227.6%
144461718161328.6%
154651818181226.7%
6312951050.0%
[GRE Super League-14] Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2995153452601431.0%
155552124201033.3%
1440101328121828.6%
6204515633.3%

Thành tích đối đầu

Levadiakos            
Chủ - Khách
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosLevadiakos
PanserraikosLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosLevadiakos
PanserraikosLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D105-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.33T0.880.251.00TX
GRE D115-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.50-0.30-0.28H1.000.500.82TT
INT CF28-07-241 - 1
(1 - 0)
- ---H---
GRE Cup01-12-163 - 1
(3 - 0)
10 - 1-0.68-0.26-0.17T0.851.000.91TT
GRE D122-02-091 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.33-0.26B-0.990.500.89BX
GRE D101-11-080 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.32-0.27H0.910.500.99TX
GRE D220-05-073 - 2
(2 - 0)
- ---T---
GRE D208-01-073 - 1
(1 - 0)
- -0.37-0.36-0.43B0.80-0.25-0.91BT
GRE D217-04-053 - 0
(0 - 0)
- ---B---
GRE D212-12-042 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Levadiakos            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
LevadiakosAtromitos Athens
Volos NFCLevadiakos
LevadiakosAris Thessaloniki
LamiaLevadiakos
LevadiakosOlympiakos Piraeus
PAOK SalonikiLevadiakos
LevadiakosAsteras Tripolis
OFI CreteLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D109-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.33-0.28H0.840.25-0.96TX
GRE D102-03-251 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.39-0.35-0.35B0.840-0.96BT
GRE D122-02-251 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.42-0.32-0.33T-0.940.250.82TT
GRE D116-02-254 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.30-0.32-0.46T-0.97-0.250.85TT
GRE D110-02-250 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.33-0.32-0.42T0.82-0.25-0.94TH
GRE D102-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.14-0.23-0.72B0.89-1.250.99BX
GRE D126-01-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.81-0.18-0.10B-0.961.750.84TX
GRE D119-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.41-0.34-0.33B-0.920.250.79BT
GRE D113-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.30H0.820.25-0.94TX
GRE D105-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.33T0.880.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Panserraikos            
Chủ - Khách
Aris ThessalonikiPanserraikos
Asteras TripolisPanserraikos
PanserraikosKallithea
Atromitos AthensPanserraikos
PanserraikosOlympiakos Piraeus
AEK AthensPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
OFI CretePanserraikos
PanserraikosLamia
PanserraikosPanathinaikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-03-253 - 1
(1 - 1)
- -----
GRE D109-03-251 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.60-0.28-0.200.920.750.96T
GRE D101-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.40-0.32-0.360.840-0.96T
GRE D122-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.29-0.250.880.51.00X
GRE D116-02-250 - 4
(0 - 2)
0 - 7-0.08-0.17-0.830.98-1.750.90T
GRE D109-02-255 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.88-0.14-0.07-0.952.250.83T
GRE D101-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.30-0.360.790-0.92X
GRE D125-01-253 - 2
(2 - 1)
9 - 8-0.48-0.32-0.27-0.930.50.81T
GRE D120-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.31-0.28-0.980.50.86X
GRE D112-01-252 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.15-0.23-0.700.83-1.25-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

LevadiakosSo sánh số liệuPanserraikos
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn21
  • 0.8Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem1XemXem9XemXem61.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem16XemXem61.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Levadiakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem3XemXem9XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Panserraikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem5XemXem9XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LevadiakosThời gian ghi bànPanserraikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    11
    7
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    11
    Bàn thắng H1
    14
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LevadiakosChi tiết về HT/FTPanserraikos
  • 1
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    9
    6
    H/H
    5
    5
    H/B
    3
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
LevadiakosSố bàn thắng trong H1&H2Panserraikos
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D112-04-2025KháchVolos NFC7 Ngày
GRE D123-04-2025KháchKallithea18 Ngày
GRE D128-04-2025ChủLamia23 Ngày
Panserraikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D112-04-2025ChủKallithea7 Ngày
GRE D123-04-2025ChủPanaitolikos Agrinio18 Ngày
GRE D128-04-2025KháchVolos NFC23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Levadiakos
Chấn thương
Panserraikos

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng31.0% [9]
  • [10] 34.5%Hòa17.2% [9]
  • [11] 37.9%Bại51.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng13.8% [4]
  • [4] 13.8%Hòa0.0% [0]
  • [6] 20.7%Bại34.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Levadiakos VS Panserraikos ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình