BFC Daugavpils
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Wally FofanaTiền vệ20220018.32
Bàn thắng
-Wasiri WilliamsHậu vệ00000000
33davis cucursHậu vệ00000006.37
8Raivis SkrebelsTiền vệ00000006.51
-Gļebs MihaļcovsHậu vệ10010007.26
11Mohamed KoneTiền đạo40100007.87
Bàn thắng
24Edgars IvanovsTiền vệ10001006.04
Thẻ vàng
-Barthelemy DiedhiouTiền đạo10020006.44
1Janis BeksThủ môn00000006.85
-Valerijs lizunovsTiền đạo00002017.29
-Maksims kopilovsTiền đạo00000006.5
-Boubou DialloTiền đạo10000006.61
-toumani diakite-00020000
Thẻ vàng
FK Liepaja
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14djibril gueyeTiền đạo40250009.39
Bàn thắngThẻ đỏ
3kirils iljinsHậu vệ00000006.05
8Amadou TraoreTiền đạo00001006.97
11Mouhamadou DiawTiền đạo20000006.46
Thẻ vàng
-Marin LaušićTiền vệ00000000
44Kyvon·LeidsmanTiền đạo30000006.34
0Bruno MelnisTiền đạo10010006.87
-Stefan PurtićTiền vệ00000006.62
35Vladislavs SorokinsHậu vệ20000005.89
Thẻ vàng
99Tresor SambaTiền đạo10010006.52
24Davis OssThủ môn00000000
-Oskars Vientiess-00000005.91
Thẻ vàng
12Danijel PetkovićThủ môn00000006.21

BFC Daugavpils vs FK Liepaja ngày 19-04-2025 - Thống kê cầu thủ