So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.25
0.94
0.85
2.75
0.95
2.69
3.50
2.16
Live
-0.96
-0.25
0.80
0.91
2.25
0.91
3.25
3.25
2.06
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.19
6.5
0.01
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.85
2.75
0.95
2.20
3.50
2.70
Live
-0.98
-0.25
0.77
0.90
2.25
0.90
3.30
3.30
2.00
Run
-0.67
0
0.50
-0.16
6.5
0.09
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.86
0.86
2.75
0.88
2.94
3.40
2.04
Live
-0.93
-0.25
0.77
-0.83
2.5
0.65
3.50
3.05
1.95
Run
-0.68
0
0.48
-0.43
5.5
0.28
1.42
3.30
8.90
188betSớm
0.89
-0.25
0.95
0.86
2.75
0.96
2.69
3.50
2.16
Live
-0.95
-0.25
0.81
0.92
2.25
0.92
3.25
3.25
2.06
Run
0.04
-0.25
-0.18
-0.18
6.5
0.02
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.94
0.90
2.75
0.90
2.80
3.21
2.11
Live
-0.90
-0.25
0.74
-0.88
2.5
0.70
3.46
3.15
1.94
Run
-0.69
0
0.53
-0.21
6.5
0.07
1.74
2.82
5.20

Bên nào sẽ thắng?

BFC Daugavpils
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFC DaugavpilsSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-4] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8413161413450.0%
531111610260.0%
3102583533.3%
63031111950.0%
[LAT Higher League-6] FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8314141710637.5%
531111610360.0%
30033110100.0%
62131113733.3%

Thành tích đối đầu

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D109-11-243 - 3
(2 - 2)
3 - 4-0.68-0.23-0.19H0.801.00-0.96TT
LAT D124-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.40-0.32-0.41B0.900.000.86BX
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 0-0.50-0.31-0.31H1.000.500.82TX
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.50-0.31-0.29H0.990.500.85TX
LAT D105-11-232 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.34-0.29-0.49T1.00-0.250.82TT
LAT D112-08-232 - 1
(1 - 1)
10 - 6-0.57-0.29-0.30B0.760.500.94BT
LAT D105-06-231 - 2
(1 - 2)
8 - 6-0.33-0.28-0.52B0.82-0.500.94BT
LAT D123-04-231 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.66-0.25-0.21B0.931.000.83HX
LAT D109-10-222 - 3
(1 - 2)
9 - 3---B---
LAT D104-08-222 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.74-0.22-0.16B0.85-0.670.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
Riga FCBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsTukums-2000
Hegelmann LitauenBFC Daugavpils
SuduvaBFC Daugavpils
DFK Dainava AlytusBFC Daugavpils
FK PanevezysBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D110-04-254 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.36-0.30-0.46B0.85-0.250.97BT
LAT D104-04-252 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.21-0.26-0.63T-0.96-0.750.78TT
LAT D129-03-251 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.88-0.16-0.09T0.8720.95TX
LAT D115-03-251 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.08-0.14-0.90B0.92-2.250.90BX
LAT D111-03-253 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.40-0.30-0.41B0.9000.86BT
LAT D107-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.59-0.25-0.27T0.880.750.88TX
INT CF22-02-254 - 0
(2 - 0)
- ---B--
INT CF15-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF08-02-250 - 3
(0 - 0)
- ---T--
INT CF01-02-253 - 0
(2 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK Auda RigaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaGrobina
FK LiepajaTukums-2000
FK LiepajaMetta/LU Riga
PFC OleksandriaFK Liepaja
FC VoluntariFK Liepaja
CSKA SofiaFK Liepaja
FK LiepajaBanga Gargzdai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D109-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.56-0.29-0.271.000.750.82T
LAT D103-04-252 - 5
(2 - 3)
3 - 3-0.20-0.24-0.69-0.98-10.80T
LAT D129-03-254 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.80-0.20-0.120.871.50.95T
LAT D116-03-254 - 1
(3 - 1)
7 - 3-0.68-0.24-0.190.8510.99T
LAT D112-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.73-0.22-0.170.891.250.93X
LAT D107-03-254 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.60-0.26-0.260.850.750.91T
INT CF08-02-252 - 3
(2 - 0)
- -----
INT CF31-01-250 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF27-01-254 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF24-01-252 - 1
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

BFC DaugavpilsSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 18Tổng số mất bàn20
  • 1.8Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
FK Liepaja
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BFC DaugavpilsThời gian ghi bànFK Liepaja
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    10
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BFC DaugavpilsChi tiết về HT/FTFK Liepaja
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
BFC DaugavpilsSố bàn thắng trong H1&H2FK Liepaja
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-04-2025ChủMetta/LU Riga6 Ngày
LAT D130-04-2025KháchTukums-200011 Ngày
LAT D104-05-2025KháchGrobina15 Ngày
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-04-2025ChủSuper Nova6 Ngày
LAT D102-05-2025KháchMetta/LU Riga13 Ngày
LAT D106-05-2025KháchTukums-200017 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng37.5% [3]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [3]
  • [3] 37.5%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [1] 12.5%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Hòa12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 50.00% [4]

BFC Daugavpils VS FK Liepaja ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình