Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marko Regža | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.83 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | ralfs maslovs | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.9 | |
14 | Ryuga Nakamura | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
22 | Kristers Skadmanis | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.44 | ![]() |
17 | Dmytro Sula | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
- | Tomass Zants | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | milans tihonovics | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.77 | |
- | Ralfs Šitjakovs | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
31 | Deins polis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Eduards Emsis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | agris glaudans | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.28 | |
6 | davis vejkrigers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.54 |