So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-2.25
0.97
0.96
3.5
0.84
11.50
6.90
1.12
Live
0.81
-2.25
-0.95
0.87
3.25
0.97
11.50
6.70
1.13
Run
0.49
-0.25
-0.74
-0.54
6.5
0.30
21.00
10.50
1.02
BET365Sớm
0.95
-2
0.85
0.78
3
-0.97
12.00
6.50
1.17
Live
0.78
-2.25
-0.97
0.83
3.25
0.98
13.00
6.50
1.17
Run
0.67
-0.25
-0.87
-0.70
6.5
0.52
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.98
-2
0.74
0.87
3.25
0.89
9.40
7.00
1.15
Live
0.94
-2.25
0.90
-0.97
3.5
0.79
10.00
7.10
1.14
Run
0.33
-0.25
-0.53
-0.33
6.5
0.20
64.00
6.70
1.05
188betSớm
0.86
-2.25
0.98
0.97
3.5
0.85
11.50
6.90
1.12
Live
0.88
-2.25
1.00
0.88
3.25
0.98
11.50
6.70
1.13
Run
0.48
-0.25
-0.70
-0.58
6.5
0.36
21.00
11.00
1.02
SbobetSớm
0.77
-2.25
-0.93
-0.94
3.5
0.76
10.00
6.30
1.15
Live
0.81
-2.25
-0.97
-0.94
3.5
0.76
10.50
6.40
1.14
Run
0.70
-0.5
-0.86
0.89
6.5
0.93
26.00
7.50
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Super Nova
ChủHòaKhách
Riga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Super NovaSo Sánh Sức MạnhRiga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2851112334326717.9%
15375192316820.0%
13247142010715.4%
613268616.7%
[LAT Higher League-1] Riga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272241671970181.5%
14103130933271.4%
131210371037192.3%
64021751266.7%

Thành tích đối đầu

Super Nova            
Chủ - Khách
Riga FCSuper Nova
Super NovaRiga FC
Riga FCSuper Nova
Riga FCSuper Nova
Super NovaRiga FC
Riga FCSuper Nova
Super NovaRiga FC
Super NovaRiga FC
Riga FCSuper Nova
Super NovaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D122-06-252 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.93-0.13-0.06B0.81-0.44-0.99TX
LAT D101-05-251 - 5
(0 - 2)
4 - 2-0.09-0.15-0.88B0.94-2.000.82BT
LAT D106-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.94-0.11-0.07B0.75-0.40-0.99TX
LAT D129-10-231 - 1
(0 - 1)
11 - 1---H---
LAT D106-08-231 - 5
(1 - 2)
3 - 8---B---
LAT D131-05-235 - 1
(4 - 0)
9 - 0-0.99-0.09-0.07B0.82-0.270.88BT
LAT D120-04-230 - 4
(0 - 2)
2 - 13-0.07-0.13-0.95B0.88-2.500.82BT
LAT D130-09-221 - 4
(1 - 2)
1 - 12-0.06-0.11-0.95B0.84-2.750.98BT
LAT D117-07-221 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.96-0.11-0.05B0.94-0.360.88TX
LAT D110-05-221 - 4
(0 - 2)
1 - 7-0.06-0.12-0.94B0.85-2.500.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Super Nova            
Chủ - Khách
FK Auda RigaSuper Nova
FK Rigas Futbola skolaSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
Super NovaGrobina
JelgavaSuper Nova
JDFS AlbertsSuper Nova
Super NovaTukums-2000
Super NovaFK Auda Riga
Super NovaMetta/LU Riga
Riga FCSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT Cup18-08-251 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.72-0.23-0.20H0.891.250.81TX
LAT D110-08-254 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.91-0.14-0.07B0.882.250.94BT
LAT D102-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.38-0.29-0.43H-0.9500.79HX
LAT D126-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.48-0.29-0.35H0.880.250.88TX
LAT D120-07-251 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.54-0.30-0.28B0.850.50.97BX
LAT Cup12-07-251 - 3
(1 - 2)
2 - 7---T--
LAT D106-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.56-0.29-0.27T1.000.750.82TX
LAT D101-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.29-0.29-0.53B0.94-0.50.88BX
LAT D127-06-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.63-0.27-0.23H0.830.750.99TX
LAT D122-06-252 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.93-0.13-0.06B0.812.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Riga FC            
Chủ - Khách
AC Sparta PragueRiga FC
Riga FCBeitar Riga Mariners
Beitar JerusalemRiga FC
Riga FCGrobina
Riga FCBeitar Jerusalem
Tukums-2000Riga FC
Dila GoriRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Riga FCDila Gori
FK LiepajaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL21-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.82-0.18-0.100.931.750.89X
LAT Cup17-08-2510 - 0
(3 - 0)
9 - 0-----
UEFA ECL14-08-253 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.47-0.28-0.370.960.250.86T
LAT D110-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.95-0.12-0.070.822.51.00X
UEFA ECL07-08-253 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.43-0.29-0.400.8200.94T
LAT D103-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 11-0.06-0.13-0.93-0.99-2.250.81X
UEFA ECL31-07-253 - 3
(1 - 1)
6 - 9-0.29-0.29-0.530.89-0.50.87T
LAT D127-07-253 - 2
(2 - 0)
10 - 3-0.96-0.11-0.060.812.750.95T
UEFA ECL24-07-252 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.73-0.24-0.180.901.250.80T
LAT D119-07-252 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.19-0.25-0.680.97-10.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Super NovaSo sánh số liệuRiga FC
  • 8Tổng số ghi bàn28
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.8
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem3XemXem11XemXem46.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem17XemXem65.4%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Riga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem2XemXem14XemXem38.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem18XemXem69.2%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem3XemXem14XemXem34.6%XemXem9XemXem34.6%XemXem8XemXem30.8%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Riga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem10XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem12XemXem85.7%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Super NovaThời gian ghi bànRiga FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    6
    0 Bàn
    10
    5
    1 Bàn
    4
    9
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    20
    Bàn thắng H1
    15
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Super NovaChi tiết về HT/FTRiga FC
  • 4
    12
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    6
    9
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    5
    0
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
Super NovaSố bàn thắng trong H1&H2Riga FC
  • 4
    14
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D114-09-2025KháchMetta/LU Riga15 Ngày
LAT D122-09-2025KháchFK Auda Riga23 Ngày
LAT D128-09-2025KháchTukums-200029 Ngày
Riga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D113-09-2025ChủFK Auda Riga14 Ngày
LAT Cup17-09-2025KháchFK Liepaja18 Ngày
LAT D121-09-2025KháchJelgava22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Super Nova
Chấn thương
Riga FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng81.5% [22]
  • [11] 39.3%Hòa14.8% [22]
  • [12] 42.9%Bại3.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng44.4% [12]
  • [7] 25.0%Hòa3.7% [1]
  • [5] 17.9%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    67
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.48
  • TB mất điểm
    0.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Super Nova VS Riga FC ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình