So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.75
0.75
2
0.95
2.19
2.99
2.79
Live
0.96
0.25
0.74
1.00
2
0.70
2.21
2.89
2.85
Run
0.85
0
0.85
-0.34
3.5
0.04
1.01
9.50
17.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.85
2.25
0.95
2.20
3.10
3.00
Live
-0.97
0.25
0.78
0.98
2
0.83
2.30
2.88
3.10
Run
0.90
0
0.90
-0.09
3.5
0.04
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.78
0.87
2
0.87
2.21
2.93
3.05
Live
0.99
0.25
0.77
-0.83
2
0.59
2.28
2.73
3.15
Run
0.93
0
0.91
-0.20
3.5
0.09
1.08
5.50
83.00
188betSớm
0.96
0.25
0.76
0.76
2
0.96
2.19
2.99
2.79
Live
0.97
0.25
0.75
-0.99
2
0.71
2.21
2.89
2.85
Run
0.76
0
0.96
-0.33
3.5
0.05
1.01
9.50
17.50
SbobetSớm
1.00
0.25
0.78
0.80
2
0.98
2.19
2.79
2.79
Live
-0.98
0.25
0.78
-0.88
2
0.68
2.26
2.70
2.95
Run
1.00
0
0.84
-0.15
3.5
0.01
1.01
8.20
280.00

Bên nào sẽ thắng?

SD Gernika
ChủHòaKhách
Barbastro
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SD GernikaSo Sánh Sức MạnhBarbastro
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-12] SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32109133446391231.3%
16664212224937.5%
164391324151325.0%
6114212416.7%
[SSDRFEF-15] Barbastro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32106163338361531.3%
167361812241043.8%
1633101526121518.8%
621355733.3%

Thành tích đối đầu

SD Gernika            
Chủ - Khách
BarbastroSD Gernika
SD GernikaBarbastro
BarbastroSD Gernika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D408-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.44-0.33-0.38B0.700.001.00BX
SPA D405-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 0---B---
SPA D410-01-241 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.47-0.34-0.34B0.900.250.80BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

SD Gernika            
Chủ - Khách
CD AnguianoSD Gernika
SD GernikaArenas Club de Getxo
SD LogronesSD Gernika
SD GernikaCalahorra
Utebo FCSD Gernika
SD GernikaEibar B
CD TudelanoSD Gernika
SD GernikaSD Ejea
CD IzarraSD Gernika
SD GernikaTeruel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D413-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.42-0.33-0.40H0.7900.91HX
SPA D406-04-250 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.39-0.35-0.41B0.8900.81BT
SPA D430-03-253 - 1
(2 - 0)
10 - 3-0.68-0.28-0.18B0.9010.80BT
SPA D423-03-251 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.45-0.34-0.36T0.970.250.73TX
SPA D415-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.56-0.33-0.26B0.780.50.92BH
SPA D408-03-250 - 4
(0 - 2)
8 - 3-0.32-0.34-0.49B0.90-0.250.80BT
SPA D402-03-251 - 2
(1 - 1)
- -0.51-0.34-0.30T0.960.50.74TT
SPA D422-02-252 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.42-0.34-0.40H0.8000.90HT
SPA D416-02-250 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.37-0.35-0.43T0.9800.72TH
SPA D409-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.42-0.35-0.38B0.7500.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Barbastro            
Chủ - Khách
Alaves BBarbastro
BarbastroReal Zaragoza B
AlfaroBarbastro
BarbastroReal Sociedad C
CD SubizaBarbastro
TeruelBarbastro
BarbastroCD Anguiano
Arenas Club de GetxoBarbastro
BarbastroSD Logrones
CalahorraBarbastro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D406-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.57-0.33-0.250.750.50.95X
SPA D430-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.34-0.320.780.250.92X
SPA D423-03-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.48-0.35-0.320.830.250.87X
SPA D416-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.53-0.34-0.280.900.50.80T
SPA D408-03-252 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.42-0.34-0.390.7900.91T
SPA D402-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.57-0.34-0.240.760.50.94H
SPA D423-02-251 - 0
(0 - 0)
- -0.52-0.34-0.290.930.50.77X
SPA D415-02-252 - 1
(1 - 1)
1 - 9-0.63-0.33-0.200.810.750.89T
SPA D409-02-252 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.32-0.34-0.480.86-0.250.84T
SPA D401-02-252 - 2
(1 - 2)
- -0.52-0.38-0.250.930.50.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

SD GernikaSo sánh số liệuBarbastro
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem3XemXem14XemXem45.2%XemXem13XemXem41.9%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Barbastro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem2XemXem15XemXem41.4%XemXem13XemXem44.8%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
SD Gernika
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem5XemXem15XemXem35.5%XemXem20XemXem64.5%XemXem9XemXem29%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem13XemXem81.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Barbastro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem5XemXem9XemXem51.7%XemXem17XemXem58.6%XemXem11XemXem37.9%XemXem
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem12XemXem1XemXem2XemXem80%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SD GernikaThời gian ghi bànBarbastro
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 29
    29
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SD GernikaChi tiết về HT/FTBarbastro
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    28
    28
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
SD GernikaSố bàn thắng trong H1&H2Barbastro
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    28
    28
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SD Gernika
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D427-04-2025KháchCD Subiza7 Ngày
SPA D404-05-2025ChủReal Sociedad C14 Ngày
Barbastro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D427-04-2025ChủCD Izarra7 Ngày
SPA D404-05-2025KháchSD Ejea14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng31.3% [10]
  • [9] 28.1%Hòa18.8% [10]
  • [13] 40.6%Bại50.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.8%Thắng9.4% [3]
  • [6] 18.8%Hòa9.4% [3]
  • [4] 12.5%Bại31.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

SD Gernika VS Barbastro ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình