So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.75
0.90
2
0.80
1.95
2.91
3.40
Live
0.82
0.25
0.88
0.86
1.75
0.84
2.08
2.76
3.25
Run
0.75
0
0.95
-0.34
1.5
0.04
1.01
9.60
17.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
1.00
2.25
0.80
2.80
2.80
2.50
Live
0.83
0.5
0.98
0.93
2
0.88
1.85
2.75
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.88
0.95
2
0.79
2.23
2.90
3.10
Live
-0.88
0.5
0.64
-0.93
2
0.68
2.13
2.86
3.30
Run
0.85
0
0.99
-0.14
1.5
0.04
6.90
1.16
8.90
188betSớm
0.96
0.5
0.76
0.91
2
0.81
1.95
2.91
3.40
Live
0.91
0.25
0.81
0.87
1.75
0.85
2.08
2.76
3.25
Run
0.76
0
0.96
-0.32
1.5
0.04
1.01
9.70
17.00
SbobetSớm
0.83
0.5
0.95
0.93
2
0.85
1.98
2.71
3.37
Live
-0.93
0.5
0.73
-0.90
2
0.70
2.07
2.70
3.34
Run
0.89
0
0.95
-0.29
1.5
0.15
8.20
1.12
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Torrent C.F
ChủHòaKhách
Lleida
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torrent C.FSo Sánh Sức MạnhLleida
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-4] Torrent C.F
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214108403252443.8%
16844201128350.0%
16664202124637.5%
622297833.3%
[SSDRFEF-11] Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3291763727441128.1%
164842018201325.0%
1659217924831.3%
613225616.7%

Thành tích đối đầu

Torrent C.F            
Chủ - Khách
LleidaTorrent C.F
Torrent C.FLleida
LleidaTorrent C.F
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D408-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.53-0.34-0.27H0.870.500.83TH
SPA D424-03-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.36-0.45T0.75-0.250.95TT
SPA D412-11-234 - 1
(3 - 0)
3 - 7-0.51-0.34-0.30B0.950.500.75BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Torrent C.F            
Chủ - Khách
Ibiza Islas PitiusasTorrent C.F
Torrent C.FAndratks
RCD Espanyol BTorrent C.F
Torrent C.FBaleares
Torrent C.FValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturTorrent C.F
Torrent C.FTerrassa
SCR Pena DeportivaTorrent C.F
Torrent C.FCE Europa
Mallorca BTorrent C.F
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D413-04-251 - 3
(1 - 2)
- -0.41-0.39-0.35T0.7100.99TT
SPA D406-04-253 - 1
(2 - 0)
1 - 1-0.57-0.32-0.25T0.740.50.96TT
SPA D430-03-253 - 2
(3 - 1)
9 - 7-0.49-0.34-0.32B0.820.250.88BT
SPA D423-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.42-0.35-0.38B0.7300.97BX
SPA D415-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.41-0.35-0.39H0.7800.92HX
SPA D409-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.21-0.32-0.62H0.86-0.750.84BH
SPA D402-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.36-0.38-0.41T0.9800.72TX
SPA D423-02-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
SPA D416-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.42-0.33-0.40H0.7900.91HX
SPA D409-02-252 - 3
(1 - 1)
0 - 11-0.29-0.36-0.51T0.74-0.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Lleida            
Chủ - Khách
CF Badalona FuturLleida
LleidaTerrassa
SCR Pena DeportivaLleida
LleidaCE Europa
Mallorca BLleida
LleidaElche CF Ilicitano
UD AlziraLleida
LleidaUE Olot
SabadellLleida
LleidaSant Andreu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D406-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.12-0.24-0.790.95-1.250.75X
SPA D430-03-250 - 3
(0 - 1)
7 - 2-0.53-0.34-0.290.900.50.80T
SPA D423-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.32-0.34-0.490.90-0.250.80X
SPA D416-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.32-0.290.860.50.84X
SPA D409-03-251 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.16-0.28-0.700.88-10.82H
SPA D402-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.61-0.31-0.230.850.750.85X
SPA D423-02-251 - 4
(1 - 0)
2 - 4-0.27-0.35-0.530.83-0.50.87T
SPA D416-02-250 - 0
(0 - 0)
13 - 5-0.60-0.32-0.220.900.750.80X
SPA D409-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.35-0.330.870.250.83H
SPA D402-02-252 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.52-0.34-0.290.940.50.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Torrent C.FSo sánh số liệuLleida
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Torrent C.F
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem2XemXem10XemXem60%XemXem11XemXem36.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem1XemXem18XemXem34.5%XemXem9XemXem31%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem3XemXem0XemXem11XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem
60060.0%Xem116.7%466.7%Xem
Torrent C.F
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem8XemXem11XemXem36.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Lleida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem6XemXem5XemXem18XemXem20.7%XemXem15XemXem51.7%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem2XemXem5XemXem8XemXem13.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
60060.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torrent C.FThời gian ghi bànLleida
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 29
    28
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torrent C.FChi tiết về HT/FTLleida
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    29
    28
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Torrent C.FSố bàn thắng trong H1&H2Lleida
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    29
    29
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torrent C.F
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D427-04-2025KháchUE Cornella7 Ngày
SPA D404-05-2025ChủSant Andreu14 Ngày
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D427-04-2025ChủRCD Espanyol B7 Ngày
SPA D404-05-2025KháchAndratks14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 43.8%Thắng28.1% [9]
  • [10] 31.3%Hòa53.1% [9]
  • [8] 25.0%Bại18.8% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng15.6% [5]
  • [4] 12.5%Hòa28.1% [9]
  • [4] 12.5%Bại6.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa54.55% [6]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Torrent C.F VS Lleida ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình