Rakow Czestochowa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Kacper TrelowskiThủ môn00000007.85
25Bogdan RacovitanHậu vệ00000006.29
24Zoran ArsenićHậu vệ00000006.35
Thẻ vàng
4Stratos SvarnasHậu vệ00000006.72
7Fran TudorTiền vệ00010005.93
6Oskar RepkaTiền vệ00000006.44
5Marko BulatTiền vệ10010006.39
20Jean CarlosTiền vệ00000006.86
8Tomasz PienkoTiền vệ00010006.62
18Jonatan Braut BrunesTiền đạo10000006.23
10Ivi LópezTiền vệ40020306.46
11AdrianoTiền vệ00010005.98
88Péter BaráthTiền vệ00010006.84
80Lamine Diaby FadigaTiền đạo00000000
66Apostolos KonstantopoulosHậu vệ00000000
9Patryk MakuchTiền vệ00000006.02
-Bogdan mircetic-00000000
39Jakub·MadrzykThủ môn00000000
99Imad RondićTiền đạo30000006.08
97Ibrahima SeckTiền vệ00000000
23Karol StruskiTiền vệ00000000
48oliwier zychThủ môn00000000
19Michael AmeyawTiền vệ00010006.24
Gornik Zabrze
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Roberto MassimoTiền đạo20000006.56
30Maksym KhlanTiền vệ00000000
79Goh Young-junTiền vệ00000006.88
19Natan DziegielewskiTiền vệ00000000
28Bastien DonioTiền vệ00000000
17Gabriel BarbosaTiền đạo00000006.3
Thẻ vàng
1Marcel LubikThủ môn00000006.12
5Kryspin SzczesniakHậu vệ10010006.25
Thẻ vàng
26Rafał JanickiHậu vệ00000007.1
20JosemaHậu vệ10000016.65
Thẻ vàng
64Erik JanžaHậu vệ00010006.61
18Lukas AmbrosTiền vệ10010006.36
8Patrik HellebrandTiền vệ20000007.2
Thẻ vàng
14Jarosław KubickiTiền vệ20011007.7
81Matus KmetHậu vệ30020016.71
23Sondre LisethTiền vệ20000006.48
Thẻ vàng
30Ousmane SowTiền đạo20120008.09
Bàn thắngThẻ đỏ
17Kamil LukoszekTiền đạo00000000
55Maksymilian PingotHậu vệ00000006.77
Thẻ vàng
92Piotr PietrygaThủ môn00000000
16Paweł OlkowskiHậu vệ00000007.29
99Tomasz LoskaThủ môn00000000

Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze ngày 16-09-2025 - Thống kê cầu thủ