So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
0.94
0.99
2.5
0.81
1.88
3.30
3.50
Live
0.89
0.5
0.99
1.00
2.5
0.86
1.92
3.40
3.50
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.18
1.5
0.04
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
1.90
3.30
4.50
Live
0.90
0.5
0.90
1.00
2.5
0.80
1.95
3.30
4.33
Run
0.42
0
-0.57
-0.13
1.5
0.07
351.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.75
0.25
-0.89
-0.96
2.5
0.80
1.96
3.25
3.80
Live
0.89
0.5
-0.97
-0.98
2.5
0.88
1.89
3.40
3.90
Run
0.50
0
-0.58
-0.14
1.5
0.07
191.00
7.10
1.07
188betSớm
0.89
0.5
0.95
1.00
2.5
0.82
1.88
3.30
3.50
Live
0.93
0.5
0.97
-0.97
2.5
0.85
1.88
3.45
3.60
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
1.5
0.02
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.92
0.5
0.98
-0.93
2.5
0.80
1.92
3.24
3.68
Live
0.89
0.5
-0.97
1.00
2.5
0.90
1.89
3.39
3.89
Run
-0.55
0.25
0.47
-0.14
1.5
0.06
225.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Rakow Czestochowa
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rakow CzestochowaSo Sánh Sức MạnhGornik Zabrze
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-12] Rakow Czestochowa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114251215141236.4%
51226651620.0%
6303699450.0%
65011461583.3%
[Ekstraklasa-2] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723191023258.3%
640211612766.7%
63218411150.0%
620486633.3%

Thành tích đối đầu

Rakow Czestochowa            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRakow Czestochowa
Gornik ZabrzeRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.20T0.770.75-0.95TX
POL PR18-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.29-0.51H0.85-0.500.97BX
POL PR19-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.65-0.25-0.20B0.991.000.83HX
POL PR22-10-232 - 1
(2 - 0)
3 - 10-0.27-0.29-0.52B0.96-0.500.92BT
POL PR18-02-232 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.69-0.23-0.16T-0.95-0.800.83TX
INT CF23-09-226 - 0
(2 - 0)
- ---T---
POL PR07-08-221 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.29-0.44B0.83-0.25-0.95BX
POL PR20-02-221 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.37-0.29-0.41H-0.960.000.84HX
POL PR15-12-211 - 2
(1 - 0)
7 - 3-0.53-0.29-0.27B0.890.500.99BT
POL PR20-03-210 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.50-0.30-0.30H-0.990.500.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Rakow Czestochowa            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaOdra Opole
Pogon SzczecinRakow Czestochowa
FC Arda KardzhaliRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaFC Arda Kardzhali
LKS NiecieczaRakow Czestochowa
Maccabi HaifaRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaMaccabi Haifa
Radomiak RadomRakow Czestochowa
MSK ZilinaRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaWisla Plock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-09-256 - 1
(0 - 0)
- ---T--
POL PR31-08-252 - 0
(0 - 0)
1 - 14-0.35-0.30-0.47B0.92-0.250.90BX
UEFA ECL28-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.30-0.30-0.50T0.82-0.51.00TT
UEFA ECL21-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.79-0.20-0.11T0.871.50.95TX
POL PR17-08-252 - 3
(1 - 1)
6 - 2-0.33-0.30-0.48T0.98-0.250.84TT
UEFA ECL14-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.37-0.31-0.44T0.78-0.25-0.96TX
UEFA ECL07-08-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.65-0.27-0.21B0.750.75-0.99BX
POL PR03-08-253 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.28-0.31-0.53B0.93-0.50.89BT
UEFA ECL31-07-251 - 3
(1 - 1)
3 - 2-0.34-0.29-0.51T0.75-0.50.95TT
POL PR27-07-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.69-0.25-0.18B0.8211.00HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeMotor Lublin
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLKS Nieciecza
Lech PoznanGornik Zabrze
Piast GliwiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
MFK KarvinaGornik Zabrze
FC Viktoria PlzenGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-09-252 - 1
(1 - 0)
- -----
POL PR30-08-250 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.56-0.28-0.281.000.750.82X
POL PR23-08-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.290.800.5-0.98T
POL PR17-08-250 - 3
(0 - 0)
6 - 9-0.49-0.29-0.340.800.25-0.98T
POL PR08-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.55-0.29-0.280.810.5-0.99X
POL PR02-08-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.63-0.26-0.230.840.750.98T
POL PR26-07-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.31-0.36-0.980.250.80X
POL PR20-07-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.50-0.29-0.330.990.50.83T
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.45-0.30-0.400.7400.96X
INT CF08-07-252 - 1
(1 - 1)
10 - 2-0.66-0.26-0.230.9210.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Rakow CzestochowaSo sánh số liệuGornik Zabrze
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rakow Czestochowa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Rakow Czestochowa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
50140.0%Xem240.0%360.0%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rakow CzestochowaThời gian ghi bànGornik Zabrze
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rakow CzestochowaChi tiết về HT/FTGornik Zabrze
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Rakow CzestochowaSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rakow Czestochowa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-09-2025ChủLegia Warszawa5 Ngày
POL PR27-09-2025KháchWidzew lodz12 Ngày
UEFA ECL02-10-2025ChủCS Universitatea Craiova17 Ngày
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR21-09-2025ChủWidzew lodz6 Ngày
POL PR27-09-2025KháchCracovia Krakow12 Ngày
POL PR04-10-2025ChủLegia Warszawa19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rakow Czestochowa
Chấn thương
Gornik Zabrze
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng58.3% [7]
  • [2] 18.2%Hòa16.7% [7]
  • [5] 45.5%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng25.0% [3]
  • [2] 18.2%Hòa16.7% [2]
  • [2] 18.2%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rakow Czestochowa VS Gornik Zabrze ngày 16-09-2025 - Thông tin đội hình