So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.75
0.92
0.76
2
-0.96
4.50
3.35
1.73
Live
0.88
-1
0.94
0.96
2
0.84
6.20
3.55
1.52
Run
0.04
-0.25
-0.18
-0.17
5.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
0.98
2.25
0.83
4.00
3.20
1.83
Live
0.88
-1
0.93
0.95
2
0.85
7.50
3.40
1.48
Run
-0.39
0
0.27
-0.17
5.5
0.10
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
-0.75
0.91
0.99
2.25
0.79
5.10
3.40
1.58
Live
0.93
-1
0.91
-0.96
2
0.78
6.80
3.50
1.47
Run
0.15
-0.25
-0.31
-0.23
5.5
0.12
200.00
7.40
1.02
188betSớm
0.86
-0.75
0.98
0.77
2
-0.95
4.50
3.35
1.73
Live
0.88
-1
0.96
0.97
2
0.85
6.70
3.65
1.48
Run
0.31
-0.25
-0.43
-0.36
5.5
0.22
29.00
13.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Madagascar
ChủHòaKhách
Morocco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MadagascarSo Sánh Sức MạnhMorocco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Phong Độ69%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-2] Madagascar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211537250.0%
00000000%
00000000%
623164933.3%
[CAF African Nations Championship-2] Morocco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301839275.0%
00000000%
00000000%
64111041366.7%

Thành tích đối đầu

Madagascar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Madagascar            
Chủ - Khách
MadagascarSudan
KenyaMadagascar
Burkina FasoMadagascar
MadagascarCentral African Republic
TanzaniaMadagascar
MadagascarMauritania
MadagascarComoros
AngolaMadagascar
MadagascarEswatini
Democratic Rep CongoMadagascar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC26-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.34-0.35-0.44H0.81-0.25-0.99BX
CAF SC22-08-251 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.57-0.34-0.21H1.000.750.82TT
CAF SC16-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.36-0.33-0.41T-0.9600.78TT
CAF SC13-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.49-0.33-0.29T0.780.25-0.96TH
CAF SC09-08-252 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.52-0.33-0.25B0.940.50.88BT
CAF SC03-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.39-0.32-0.39H0.9100.91HX
COSAFA Cup15-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.36-0.40B-0.9900.81BX
COSAFA Cup13-06-254 - 1
(2 - 0)
7 - 0-0.56-0.34-0.23B0.800.5-0.98BT
COSAFA Cup09-06-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.35-0.34H-0.940.250.76TT
INT FRL08-06-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.61-0.29-0.22B0.840.750.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Morocco            
Chủ - Khách
MoroccoSenegal
TanzaniaMorocco
Democratic Rep CongoMorocco
MoroccoZambia
KenyaMorocco
MoroccoAngola
MoroccoBurkina Faso
MoroccoBenin
MoroccoTunisia
MoroccoTanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC26-08-251 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.48-0.34-0.300.820.251.00T
CAF SC22-08-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.25-0.33-0.540.97-0.50.85X
CAF SC17-08-251 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.26-0.32-0.540.98-0.50.84T
CAF SC14-08-253 - 1
(1 - 0)
11 - 1-0.72-0.25-0.151.001.250.82T
CAF SC10-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.25-0.31-0.540.96-0.50.86X
CAF SC03-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.32-0.29-0.980.50.80H
INT FRL25-07-251 - 3
(0 - 1)
- -----
INT FRL09-06-251 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.85-0.15-0.070.9220.90X
INT FRL06-06-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.69-0.27-0.160.8810.94X
WCPAF25-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.90-0.14-0.070.952.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

MadagascarSo sánh số liệuMorocco
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%
MadagascarThời gian ghi bànMorocco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MadagascarChi tiết về HT/FTMorocco
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    3
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MadagascarSố bàn thắng trong H1&H2Morocco
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madagascar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025ChủCentral African Republic2 Ngày
WCPAF08-09-2025ChủChad9 Ngày
WCPAF06-10-2025KháchComoros37 Ngày
Morocco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025ChủNiger2 Ngày
WCPAF08-09-2025KháchZambia9 Ngày
WCPAF06-10-2025KháchEritrea37 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Madagascar
Chấn thương
Morocco
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng75.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [3]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 37.50%Hòa14.29% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Madagascar VS Morocco ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình