So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
3
0.90
0.83
4.5
0.98
1.07
11.00
21.00
Live
0.85
2.75
0.95
0.83
4.5
0.98
1.11
8.50
15.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Mypa
ChủHòaKhách
HAPK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MypaSo Sánh Sức MạnhHAPK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkonen-5] Mypa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18837473927544.4%
9522241917555.6%
9315232010533.3%
62221411833.3%
[FIN Ykkonen-9] HAPK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1813141367695.6%
90369343100.0%
91084333911.1%
601562210.0%

Thành tích đối đầu

Mypa            
Chủ - Khách
HAPKMypa
MypaHAPK
MypaHAPK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A13-06-250 - 5
(0 - 2)
2 - 10-0.29-0.23-0.61T0.91-0.750.85TT
Finland K07-10-232 - 3
(1 - 2)
7 - 2---B---
FIN CUP12-03-233 - 2
(2 - 1)
6 - 6---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mypa            
Chủ - Khách
Honka EspooMypa
MypaVantaa
JPSMypa
PuiuMypa
MypaPEPO Lappeenranta
GrIFK KauniainenMypa
MypaFC Vaajakoski
HAPKMypa
MypaLahden Reipas
MypaHonka Espoo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A02-08-256 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.87-0.14-0.11B0.832.250.93BT
FIN D3 A26-07-253 - 3
(2 - 1)
3 - 6-0.26-0.23-0.63H0.99-0.750.77BT
FIN D3 A18-07-250 - 8
(0 - 3)
5 - 10-0.20-0.19-0.74T0.90-1.50.92TT
FIN D3 A12-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.25-0.41B0.980.250.78BX
FIN D3 A05-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.25-0.41H0.920.250.78TX
FIN D3 A02-07-250 - 3
(0 - 0)
7 - 5-0.64-0.23-0.26T0.9410.82TX
FIN D3 A26-06-254 - 3
(2 - 2)
4 - 6-0.52-0.24-0.36T0.940.50.82TT
FIN D3 A13-06-250 - 5
(0 - 2)
2 - 10-0.29-0.23-0.61T0.91-0.750.85TT
FIN D3 A08-06-251 - 3
(0 - 3)
- ---B--
FIN D3 A01-06-252 - 6
(0 - 3)
0 - 9-0.13-0.16-0.83B0.86-20.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

HAPK            
Chủ - Khách
HAPKVantaa
GrIFK KauniainenHAPK
HAPKFC Vaajakoski
Honka EspooHAPK
HAPKJPS
HAPKLahden Reipas
PEPO LappeenrantaHAPK
PuiuHAPK
HAPKMypa
VantaaHAPK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A08-08-251 - 3
(1 - 0)
- -----
FIN D3 A03-08-255 - 0
(3 - 0)
8 - 5-----
FIN D3 A26-07-251 - 4
(1 - 1)
3 - 5-0.21-0.20-0.710.91-1.250.85T
FIN D3 A19-07-255 - 0
(0 - 0)
12 - 0---0.954.50.87X
FIN D3 A12-07-252 - 2
(2 - 0)
10 - 6-0.50-0.24-0.380.810.250.95H
FIN D3 A08-07-252 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.16-0.18-0.790.83-1.750.93T
FIN D3 A02-07-252 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.95-0.11-0.060.872.750.89X
FIN D3 A28-06-256 - 0
(3 - 0)
2 - 2-0.84-0.18-0.140.9120.79T
FIN D3 A13-06-250 - 5
(0 - 2)
2 - 10-0.29-0.23-0.61T0.91-0.750.85TT
FIN D3 A06-06-255 - 0
(4 - 0)
11 - 1-0.99-0.09-0.070.884.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

MypaSo sánh số liệuHAPK
  • 26Tổng số ghi bàn7
  • 2.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 23Tổng số mất bàn40
  • 2.3Trung bình mất bàn4.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Mypa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
HAPK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Mypa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
HAPK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MypaThời gian ghi bànHAPK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    2
    8
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    15
    7
    Bàn thắng H1
    17
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MypaChi tiết về HT/FTHAPK
  • 3
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    1
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    8
    B/B
ChủKhách
MypaSố bàn thắng trong H1&H2HAPK
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    11
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mypa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
HAPK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [7] 38.9%Bại77.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [2] 11.1%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    2.61 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    3.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Mypa VS HAPK ngày 16-08-2025 - Thông tin đội hình