Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Cambodian Premier League-10] Boeung Ket Angkor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | 22 | 7 | 21 | 117 | 79 | 73 | 10 | 44.0% |
14 | 5 | 3 | 6 | 26 | 22 | 18 | 10 | 35.7% |
16 | 8 | 1 | 7 | 40 | 26 | 25 | 9 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
[Cambodian Premier League-2] Svay Rieng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | 42 | 2 | 6 | 157 | 39 | 128 | 2 | 84.0% |
15 | 13 | 0 | 2 | 48 | 13 | 39 | 4 | 86.7% |
15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 12 | 37 | 4 | 80.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
Boeung Ket Angkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CPL | 12-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CPL | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.19 | -0.21 | -0.76 | B | 0.80 | -1.50 | 0.90 | B | X |
CPL | 04-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CPL | 20-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CB-CUP | 10-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CB-CUP | 06-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CPL | 20-01-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CPL | 28-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CPL | 26-11-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Boeung Ket Angkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CB-CUP | 03-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 30-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
CPL | 09-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 02-03-25 | 3 - 2 (3 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CB-CUP | 26-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CPL | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
CPL | 08-02-25 | 8 - 1 (3 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Svay Rieng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACGL | 10-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | ||
CPL | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CB-CUP | 02-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 29-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ACGL | 13-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | 0.79 | -0.75 | 0.91 | X | ||
CPL | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ACGL | 06-03-25 | 6 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
CPL | 01-03-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CB-CUP | 26-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Boeung Ket Angkor |
Boeung Ket Angkor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |