Gillingham
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. Wyllie-10100007.43
Bàn thắngThẻ đỏ
0Sam VokesTiền đạo00010006.5
25Jake TurnerThủ môn00000000
11Aaron·RoweTiền vệ00000006.44
44Nelson KhumbeniTiền vệ00001006.68
-Joseph GbodeTiền đạo00000000
23Bradley DackTiền vệ10000106.38
1Glenn MorrisThủ môn00001006.65
14Robbie McKenzieTiền vệ00000006.64
30S. GaleHậu vệ10000006.96
15Andy SmithHậu vệ00000006.75
2Remeao HuttonHậu vệ10010006.32
8Armani LittleTiền vệ20200007.09
Bàn thắng
10Jonathan WilliamsTiền vệ00000006.29
6Ethan·ColemanHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
-Lenni Rae CirinoHậu vệ10120007.27
Bàn thắngThẻ vàng
-J. AndrewsTiền đạo30000005.86
Thẻ vàng
20Elliott NevittTiền đạo20010006.46
Thẻ vàng
Chesterfield
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Tom NaylorTiền vệ10000005.6
0Ryan StirkTiền vệ10000006.15
24Dilan MarkandayTiền đạo10020005.64
17Armando DobraTiền đạo10110006.91
Bàn thắng
0Ronan DarcyTiền vệ20000006.22
9Will GriggTiền đạo00001006.65
7Liam MandevilleTiền vệ00010005.93
0Adam LewisHậu vệ00000005.71
0Zachary HemmingThủ môn00000005.84
20Vontae Daley-CampbellHậu vệ00000005.65
Thẻ vàng
5Jamie GrimesHậu vệ00000000
13John FleckTiền vệ00000006.59
18Dylan DuffyTiền vệ00000005.79
23Ryan BootThủ môn00000000
0Lee BonisTiền đạo10000006.51
22Cheyenne DunkleyHậu vệ00000006.65
25Kyle McFadzeanHậu vệ00000006.62
-Lewis GordonHậu vệ00000006.05

Gillingham vs Chesterfield ngày 20-08-2025 - Thống kê cầu thủ