So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
1.00
0.96
2.25
0.84
2.84
3.15
2.21
Live
0.94
-0.25
0.94
0.83
2
-0.97
3.10
3.10
2.21
Run
-0.78
0
0.65
-0.25
4.5
0.11
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.95
0
0.90
0.95
2.25
0.90
2.70
3.20
2.63
Live
0.95
-0.25
0.90
0.77
2
-0.91
3.30
3.00
2.20
Run
-0.71
0
0.60
-0.10
5.5
0.05
1.01
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
0.97
0.95
2.25
0.85
2.98
3.15
2.16
Live
0.96
-0.25
0.94
-0.92
2.25
0.79
3.05
3.10
2.23
Run
-0.73
0
0.61
-0.23
5.5
0.13
1.01
9.70
150.00
188betSớm
0.83
-0.25
-0.99
0.97
2.25
0.85
2.84
3.15
2.21
Live
0.95
-0.25
0.95
0.84
2
-0.96
3.10
3.10
2.21
Run
-0.76
0
0.66
-0.27
4.5
0.15
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.82
-0.25
1.00
0.98
2.25
0.82
2.86
2.94
2.21
Live
0.95
-0.25
0.95
0.83
2
-0.95
3.08
3.01
2.25
Run
-0.78
0
0.65
-0.47
4.5
0.35
1.01
9.20
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Gillingham
ChủHòaKhách
Chesterfield
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GillinghamSo Sánh Sức MạnhChesterfield
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-1] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
64209314166.7%
33006191100.0%
3120325933.3%
621356733.3%
[ENG EFL League Two-2] Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641111813266.7%
3210637266.7%
3201556366.7%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Gillingham            
Chủ - Khách
ChesterfieldGillingham
GillinghamChesterfield
GillinghamChesterfield
ChesterfieldGillingham
GillinghamChesterfield
ChesterfieldGillingham
ChesterfieldGillingham
GillinghamChesterfield
ChesterfieldGillingham
GillinghamChesterfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L208-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.57-0.30-0.25H0.990.750.83TX
ENG L231-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.29-0.40T0.850.000.97TX
ENG L114-02-171 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.51-0.29-0.28H0.980.500.90TX
ENG L127-09-163 - 3
(1 - 0)
4 - 2-0.45-0.28-0.35H0.990.250.89TT
ENG L127-02-161 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.54-0.28-0.29B0.880.501.00BT
ENG L110-10-151 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.44-0.28-0.38T-0.970.250.85TT
ENG L117-03-153 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.55-0.29-0.26B0.850.50-0.97BT
ENG L120-12-142 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.42-0.31-0.38B-0.830.250.70BT
ENG L223-02-130 - 1
(0 - 0)
- -0.36-0.31-0.43T0.85-0.25-0.97TX
ENG L201-09-121 - 1
(1 - 1)
- -0.50-0.31-0.29H-0.970.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gillingham            
Chủ - Khách
GillinghamWalsall
Accrington StanleyGillingham
DartfordGillingham
Chatham TownGillingham
Ebbsfleet UnitedGillingham
GillinghamLuton Town
GillinghamReading
Dover AthleticGillingham
Port ValeGillingham
GillinghamSwindon Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L209-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.32-0.41T0.9600.86TX
ENG L202-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.32-0.43H0.9900.77HX
INT CF26-07-250 - 2
(0 - 2)
1 - 9-0.16-0.24-0.75T0.86-1.250.84TX
INT CF25-07-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT CF22-07-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.27-0.28-0.57B0.79-0.750.97BT
INT CF19-07-250 - 2
(0 - 2)
6 - 8---B--
INT CF12-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6---H--
INT CF08-07-250 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.19-0.25-0.71T0.73-1.250.97BX
ENG L203-05-250 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.65-0.27-0.21T0.780.75-0.96TX
ENG L226-04-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.41-0.31-0.40H0.9000.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Chesterfield            
Chủ - Khách
Cheltenham TownChesterfield
ChesterfieldBarrow
ChesterfieldSheffield United
Alfreton TownChesterfield
ChesterfieldNottingham Forest
ChesterfieldBurton Albion
Matlock TownChesterfield
WalsallChesterfield
ChesterfieldWalsall
Accrington StanleyChesterfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L209-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.33-0.29-0.500.81-0.5-0.99X
ENG L202-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.230.800.750.96X
INT CF26-07-251 - 4
(1 - 3)
3 - 5-0.29-0.28-0.540.91-0.50.85T
INT CF19-07-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6-----
INT CF12-07-250 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.21-0.23-0.680.97-10.85X
INT CF08-07-255 - 0
(3 - 0)
5 - 9-0.51-0.29-0.350.750.250.95T
INT CF05-07-252 - 1
(0 - 0)
1 - 7-----
ENG L216-05-252 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.47-0.29-0.330.880.250.94T
ENG L211-05-250 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.45-0.29-0.350.990.250.83X
ENG L203-05-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.24-0.29-0.590.90-0.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

GillinghamSo sánh số liệuChesterfield
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20200.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Chesterfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GillinghamThời gian ghi bànChesterfield
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GillinghamChi tiết về HT/FTChesterfield
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
GillinghamSố bàn thắng trong H1&H2Chesterfield
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L223-08-2025ChủCrewe Alexandra4 Ngày
ENG L230-08-2025KháchOldham Athletic11 Ngày
EFL Trophy02-09-2025ChủFulham U2114 Ngày
Chesterfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L223-08-2025KháchHarrogate Town4 Ngày
ENG L230-08-2025ChủCrawley Town11 Ngày
EFL Trophy02-09-2025KháchCrewe Alexandra14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng66.7% [4]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [3] 50.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Gillingham VS Chesterfield ngày 20-08-2025 - Thông tin đội hình