Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Women's Premier League-2] Glasgow Rangers Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 7 | 2 | 66.7% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 1 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 5 | 15 | 83.3% |
[SCO Women's Premier League-9] Motherwell Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 9 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 25 | 0 | 0.0% |
Glasgow Rangers Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 04-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 16-03-25 | 0 - 8 (0 - 4) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 11-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.87 | -3.25 | 0.83 | B | X |
Sco WC | 09-11-24 | 1 - 8 (1 - 5) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 06-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 10-12-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 13-09-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | T | 0.90 | -0.31 | 0.92 | T | T |
Sco WC | 22-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 22-01-23 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 25-09-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
Glasgow Rangers Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 17-08-25 | 1 - 6 (1 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Sco WC | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | H |
SCO WPL | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.66 | -0.25 | -0.22 | B | 0.95 | 1 | 0.87 | H | X |
SCO WPL | 14-05-25 | 3 - 5 (1 - 5) | 5 - 5 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | T | 0.85 | -1.5 | 0.91 | T | T |
SCO WPL | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 04-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.99 | 0.5 | 0.77 | B | X |
SCO WPL | 20-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO WPL | 16-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Motherwell Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 17-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 18-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 14-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 11-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 04-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 30-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Sco WC | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 16-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.08 | 0.81 | 2.25 | 0.95 | X | ||
SCO WPL | 13-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Glasgow Rangers Women |
Glasgow Rangers Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 07-09-2025 | Khách | Celtic (W) | 7 Ngày |
SCO WPL | 14-09-2025 | Khách | Partick Thistle (W) | 14 Ngày |
SCO WPL | 21-09-2025 | Chủ | Aberdeen (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 07-09-2025 | Chủ | Hamilton FC (W) | 7 Ngày |
SCO WPL | 14-09-2025 | Khách | Hearts (W) | 14 Ngày |
SCO WPL | 21-09-2025 | Chủ | Partick Thistle (W) | 21 Ngày |