So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
0.91
0.80
2.25
0.90
2.34
3.15
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.85
2.25
0.95
2.55
3.20
2.70
Live
0.98
0.25
0.83
1.00
2.25
0.80
2.30
3.10
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.80
0
0.96
0.82
2.25
0.94
2.44
3.00
2.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.74
0
0.98
0.76
2.25
0.96
2.34
3.15
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Radnik Surdulica
ChủHòaKhách
Novi Pazar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnik SurdulicaSo Sánh Sức MạnhNovi Pazar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-7] Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748252425736.8%
952214717755.6%
1022611178920.0%
6330831250.0%
[SER Mozzart Bet Superliga-4] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955242232447.4%
10613121119560.0%
9342121113533.3%
64111081366.7%

Thành tích đối đầu

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
Novi PazarRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaNovi Pazar
Novi PazarRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaNovi Pazar
Novi PazarRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaNovi Pazar
Novi PazarRadnik Surdulica
Novi PazarRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaNovi Pazar
Novi PazarRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.47-0.29-0.36B0.960.250.86BX
SER D127-04-241 - 4
(0 - 2)
4 - 8-0.28-0.31-0.53B0.92-0.500.90BT
SER D115-12-232 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.67-0.27-0.18B0.961.000.86HT
SER D120-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.63-0.29-0.21H0.860.750.96TX
SER D106-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.53-0.31-0.27B0.870.500.95BX
SER D107-10-221 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.21-0.25-0.65H0.83-1.000.99BX
INT CF19-06-223 - 1
(1 - 0)
8 - 2---B---
SER D115-05-220 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.66-0.27-0.19T1.001.000.82TX
SER D111-04-222 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.56-0.29-0.27T-0.990.750.81TX
SER D101-11-211 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.49-0.31-0.35H0.850.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaMladost Lucani
Backa TopolaRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaVojvodina Novi Sad
Radnik SurdulicaOFK Beograd
Crvena ZvezdaRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaIMT Novi Beograd
Radnik SurdulicaFK Spartak Zlatibor Voda
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnicki NisRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D113-12-251 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.59-0.29-0.24H0.910.750.85TX
SER D108-12-250 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.60-0.30-0.25H0.870.750.83TX
SER D130-11-250 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.57-0.31-0.27T0.750.50.95TX
SER D121-11-253 - 1
(3 - 0)
7 - 6-0.31-0.32-0.49T0.99-0.250.77TT
SER D108-11-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.46-0.30-0.36T0.930.250.77TX
SER D102-11-251 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.99-0.10-0.07H0.833.250.99TX
SER CUP29-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.30-0.37B0.900.250.80BX
SER D125-10-252 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TX
SER D118-10-253 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.43-0.31-0.38B0.7700.99BT
SER D103-10-254 - 2
(3 - 1)
6 - 8-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Novi Pazar            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Novi PazarFK Dubocica
Novi PazarFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Partizan BelgradeNovi Pazar
Novi PazarFK Zeleznicar Pancevo
NaftagasNovi Pazar
Novi PazarHabitpharm Javor
Cukaricki StankomNovi Pazar
Novi PazarMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-12-252 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.39-0.31-0.450.9700.73T
SER CUP03-12-254 - 3
(2 - 2)
3 - 1-0.77-0.23-0.150.771.250.93T
SER D129-11-252 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.67-0.27-0.210.9410.76T
SER D123-11-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.53-0.28-0.310.900.50.80X
SER D109-11-252 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.70-0.23-0.190.941.250.76X
SER D102-11-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.51-0.31-0.330.950.50.75X
SER CUP29-10-250 - 1
(0 - 1)
- -----
SER D124-10-251 - 2
(1 - 2)
10 - 1-0.58-0.29-0.260.960.750.80T
SER D119-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.48-0.29-0.350.860.250.90X
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.60-0.27-0.250.880.750.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Radnik SurdulicaSo sánh số liệuNovi Pazar
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Radnik Surdulica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnik SurdulicaThời gian ghi bànNovi Pazar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    4
    0 Bàn
    3
    10
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    10
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnik SurdulicaChi tiết về HT/FTNovi Pazar
  • 5
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    6
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Radnik SurdulicaSố bàn thắng trong H1&H2Novi Pazar
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnik Surdulica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-01-2026KháchFK Zeleznicar Pancevo42 Ngày
SER D108-02-2026ChủPartizan Belgrade50 Ngày
SER D115-02-2026KháchRadnicki 1923 Kragujevac57 Ngày
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-01-2026ChủFK Spartak Zlatibor Voda42 Ngày
SER D108-02-2026KháchCrvena Zvezda50 Ngày
SER D115-02-2026ChủOFK Beograd57 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng47.4% [9]
  • [4] 21.1%Hòa26.3% [9]
  • [8] 42.1%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa21.1% [4]
  • [2] 10.5%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Radnik Surdulica VS Novi Pazar ngày 21-12-2025 - Thông tin đội hình