So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.98
3
0.82
2.44
3.60
2.31
Live
-0.96
0.25
0.80
0.81
2.75
-0.99
2.26
3.50
2.69
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.25
2.5
0.07
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.98
3
0.83
2.20
3.40
2.75
Live
-0.98
0.25
0.77
1.00
3
0.80
2.35
3.50
2.50
Run
-0.87
0
0.67
-0.14
2.5
0.08
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.77
-0.25
0.99
0.88
2.75
0.88
2.46
3.55
2.35
Live
0.69
0
-0.89
0.84
2.75
0.96
2.15
3.50
2.72
Run
-0.86
0
0.66
-0.23
2.5
0.11
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.97
0
0.87
0.99
3
0.83
2.44
3.60
2.31
Live
-0.96
0.25
0.82
-0.97
3
0.81
2.25
3.50
2.70
Run
0.03
-0.25
-0.17
-0.18
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.90
0.95
3
0.83
3.03
3.18
1.90
Live
0.67
0
-0.88
1.00
3
0.80
2.11
3.25
2.70
Run
-0.79
0
0.59
-0.28
2.5
0.14
1.02
7.30
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Swit Szczecin
ChủHòaKhách
Sandecja Nowy Sacz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Swit SzczecinSo Sánh Sức MạnhSandecja Nowy Sacz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-5] Swit Szczecin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955373232547.4%
10622211320460.0%
93331619121133.3%
632114121150.0%
[POL Liga 2-12] Sandecja Nowy Sacz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186662427241233.3%
92431015101222.2%
9423141214644.4%
622269833.3%

Thành tích đối đầu

Swit Szczecin            
Chủ - Khách
Sandecja Nowy SaczSwit Szczecin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D202-08-252 - 2
(2 - 1)
- ---H---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Swit Szczecin            
Chủ - Khách
KP Calisia KaliszSwit Szczecin
Olimpia GrudziadzSwit Szczecin
Swit SzczecinRekord Bielsko-Biala
Slask Wroclaw IISwit Szczecin
Chojniczanka ChojniceSwit Szczecin
Swit SzczecinLKS Lodz II
Podbeskidzie Bielsko-BialaSwit Szczecin
Swit SzczecinPodhale Nowy Targ
Hutnik KrakowSwit Szczecin
Swit SzczecinChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D222-11-253 - 4
(0 - 1)
5 - 5-0.39-0.29-0.44T0.9900.77TT
POL D215-11-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.67-0.24-0.20H0.9010.92TX
POL D208-11-253 - 2
(1 - 2)
8 - 9---T--
POL D231-10-252 - 2
(2 - 1)
2 - 1-0.51-0.28-0.33H0.980.50.78TT
POL Cup28-10-253 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.51-0.29-0.32B0.740.250.96BT
POL D224-10-253 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.54-0.27-0.30T0.840.50.92TT
POL D219-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.59-0.28-0.26B0.960.750.88BX
POL D211-10-253 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.33-0.29-0.50T0.99-0.250.77TT
POL D205-10-251 - 3
(1 - 1)
10 - 4-0.47-0.27-0.38T0.950.250.81TT
POL D227-09-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Sandecja Nowy Sacz            
Chủ - Khách
Sandecja Nowy SaczSokol Kleczew
Olimpia GrudziadzSandecja Nowy Sacz
Sandecja Nowy SaczWarta Poznan
Sandecja Nowy SaczSlask Wroclaw II
Podhale Nowy TargSandecja Nowy Sacz
KP Calisia KaliszSandecja Nowy Sacz
Sandecja Nowy SaczUnia Skierniewice
Resovia RzeszowSandecja Nowy Sacz
LKS Lodz IISandecja Nowy Sacz
Sandecja Nowy SaczStal Stalowa Wola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D207-11-252 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.50-0.27-0.350.790.250.97H
POL D202-11-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.54-0.28-0.290.840.50.98X
POL D226-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-----
POL D221-10-250 - 4
(0 - 2)
8 - 1-0.55-0.27-0.300.820.50.94T
POL D218-10-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.53-0.29-0.300.900.50.86X
POL D203-10-251 - 2
(1 - 0)
3 - 10-0.40-0.31-0.410.9300.83T
POL D227-09-251 - 3
(1 - 1)
4 - 7-----
POL D221-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.48-0.30-0.340.830.25-0.99X
POL D216-09-252 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.36-0.29-0.470.92-0.250.90T
POL D213-09-252 - 3
(1 - 1)
3 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Swit SzczecinSo sánh số liệuSandecja Nowy Sacz
  • 22Tổng số ghi bàn13
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Swit Szczecin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sandecja Nowy Sacz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Swit Szczecin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Sandecja Nowy Sacz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Swit SzczecinThời gian ghi bànSandecja Nowy Sacz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    9
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Swit SzczecinChi tiết về HT/FTSandecja Nowy Sacz
  • 4
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    2
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Swit SzczecinSố bàn thắng trong H1&H2Sandecja Nowy Sacz
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    7
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Swit Szczecin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D221-02-2026KháchWarta Poznan84 Ngày
POL D228-02-2026ChủUnia Skierniewice91 Ngày
POL D207-03-2026KháchGKS Jastrzebie98 Ngày
Sandecja Nowy Sacz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D221-02-2026KháchRekord Bielsko-Biala84 Ngày
POL D228-02-2026ChủGKS Jastrzebie91 Ngày
POL D207-03-2026ChủHutnik Krakow98 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng33.3% [6]
  • [5] 26.3%Hòa33.3% [6]
  • [5] 26.3%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng22.2% [4]
  • [2] 10.5%Hòa11.1% [2]
  • [2] 10.5%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Swit Szczecin VS Sandecja Nowy Sacz ngày 30-11-2025 - Thông tin đội hình