[LUX National Division-8] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | 7 | 8 | 40.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 33.3% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 17 | 5 | 16.7% |
[LUX National Division-11] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 6 | 5 | 11 | 25.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Hostert |
Chủ - Khách |
---|
Rodange 91Hostert |
HostertRodange 91 |
Rodange 91Hostert |
Rodange 91Hostert |
HostertRodange 91 |
HostertRodange 91 |
Rodange 91Hostert |
HostertRodange 91 |
HostertRodange 91 |
Rodange 91Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-05-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 08-08-21 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-03-21 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-09-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-10-19 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 15-04-18 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-10-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-25 | 1 - 8 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 04-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 27-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 19-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Hostert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 17-08-2025 | Khách | CS Petange | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-08-2025 | Chủ | Jeunesse Canach | 14 Ngày |
LUX D1 | 31-08-2025 | Khách | UNA Strassen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 17-08-2025 | Khách | Jeunesse Canach | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-08-2025 | Chủ | FC Differdange 03 | 14 Ngày |
LUX D1 | 31-08-2025 | Khách | Jeunesse Esch | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật