So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1
0.73
0.86
2.25
0.84
1.53
3.65
5.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.22
1.5
0.02
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.90
2.25
0.90
1.55
3.50
5.25
Live
-0.98
0.75
0.77
1.00
2.25
0.80
1.66
3.40
4.50
Run
0.50
0
-0.67
-0.11
1.5
0.05
1.01
26.00
351.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.89
0.96
2.25
0.80
1.53
3.70
5.10
Live
1.00
0.75
0.80
-0.94
2.25
0.74
1.72
3.35
4.25
Run
0.54
0
-0.70
-0.19
1.5
0.08
1.08
5.40
90.00
188betSớm
0.98
1
0.74
0.87
2.25
0.85
1.53
3.65
5.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.21
1.5
0.03
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.95
0.75
0.85
1.00
2.25
0.80
1.64
3.17
4.37
Live
0.91
0.75
0.89
1.00
2.25
0.80
1.62
3.20
4.51
Run
0.50
0
-0.70
-0.21
1.5
0.07
1.02
6.00
175.00

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata Ladies
ChủHòaKhách
JEF United Ichihara Chiba Ladies
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex Niigata LadiesSo Sánh Sức MạnhJEF United Ichihara Chiba Ladies
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-5] Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13616121519546.2%
73047129742.9%
63125310550.0%
621389733.3%
[JWEL-9] JEF United Ichihara Chiba Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13346102213923.1%
73229611642.9%
60241162110.0%
613225616.7%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Albirex Niigata (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Albirex Niigata (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL06-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.26-0.32-0.54T0.90-0.500.86TX
JWL11-05-250 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.33-0.33-0.46T0.83-0.250.93TX
JWL06-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.40-0.35-0.36B0.800.00-0.98BX
JWL28-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 3---T---
JWL20-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.37-0.33-0.42H0.990.000.77HX
JWL22-04-232 - 2
(0 - 2)
7 - 5-0.34-0.33-0.45H0.80-0.250.96BT
JW Cup17-12-222 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.31-0.32-0.50T1.00-0.250.76TX
JWL03-12-221 - 1
(0 - 0)
- -0.56-0.30-0.26H0.780.500.98TX
JWL22-05-221 - 1
(0 - 1)
7 - 7---H---
JWL06-11-210 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.27-0.33-0.56B0.90-0.500.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)Urawa Red Diamonds (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
Albirex Niigata (W)AS Elfen Sayama (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
RB Omiya Ardija (W)Albirex Niigata (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Vegalta Sendai (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WJLC25-10-252 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.17-0.25-0.73H0.74-1.250.96BT
JWL18-10-250 - 4
(0 - 1)
3 - 11-0.21-0.29-0.62B0.87-0.750.83BT
JWL13-10-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.29-0.23T0.900.750.80TT
JWL05-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.32-0.31-0.49B0.93-0.250.83BX
JWL27-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.18-0.26-0.72B0.98-10.72BX
JWL20-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.55-0.32-0.25T0.820.51.00TT
JWL14-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.32-0.42H1.0000.76HX
JWL06-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.26-0.32-0.54T0.90-0.50.86TX
JWL31-08-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
JWL23-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.52-0.34-0.29T0.930.50.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

JEF United Ichihara Chiba Ladies            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Nojima Stella (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)INAC (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)AS Elfen Sayama (W)
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Nagano Parceiro (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
Urawa Red Diamonds (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WJLC26-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 0-----
JWL22-10-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.57-0.30-0.240.740.50.96X
JWL18-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.19-0.27-0.660.75-10.95X
JWL12-10-253 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.53-0.33-0.290.870.50.95T
JWL05-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.12-0.21-0.790.84-1.50.92X
JWL27-09-252 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.31-0.33-0.510.75-0.50.95T
JWL20-09-257 - 0
(4 - 0)
9 - 2-0.89-0.15-0.070.802-0.98T
JWL14-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.47-0.32-0.330.830.250.93X
JWL06-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.26-0.32-0.54T0.90-0.50.86TX
JWL30-08-254 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.76-0.23-0.130.861.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Albirex Niigata LadiesSo sánh số liệuJEF United Ichihara Chiba Ladies
  • 10Tổng số ghi bàn3
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.3
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
JEF United Ichihara Chiba Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Albirex Niigata Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem1XemXem1XemXem8XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem
JEF United Ichihara Chiba Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex Niigata LadiesThời gian ghi bànJEF United Ichihara Chiba Ladies
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex Niigata LadiesChi tiết về HT/FTJEF United Ichihara Chiba Ladies
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Albirex Niigata LadiesSố bàn thắng trong H1&H2JEF United Ichihara Chiba Ladies
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WJLC30-11-2025KháchCerezo Osaka Sakai (W)22 Ngày
JWL20-12-2025KháchUrawa Red Diamonds (W)42 Ngày
JEF United Ichihara Chiba Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WJLC30-11-2025KháchVegalta Sendai (W)22 Ngày
JWL20-12-2025KháchAS Elfen Sayama (W)42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng23.1% [3]
  • [1] 7.7%Hòa30.8% [3]
  • [6] 46.2%Bại46.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa15.4% [2]
  • [4] 30.8%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Albirex Niigata Ladies VS JEF United Ichihara Chiba Ladies ngày 08-11-2025 - Thông tin đội hình