So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.88
2.25
0.93
2.15
3.20
2.90
Live
0.95
0.25
0.85
0.88
2.25
0.93
2.15
3.20
2.90
Run
0.67
0
-0.87
-0.13
4.5
0.07
1.01
51.00
81.00

Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
OFK Petrovac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhOFK Petrovac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-2] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17854242029247.1%
954015819255.6%
831491210337.5%
6411841366.7%
[MNE First League-6] OFK Petrovac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17575251822629.4%
834113413737.5%
923412149522.2%
621396733.3%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
OFK PetrovacFK Mornar Bar
OFK PetrovacFK Mornar Bar
FK Mornar BarOFK Petrovac
OFK PetrovacFK Mornar Bar
FK Mornar BarOFK Petrovac
FK Mornar BarOFK Petrovac
OFK PetrovacFK Mornar Bar
FK Mornar BarOFK Petrovac
OFK PetrovacFK Mornar Bar
OFK PetrovacFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D121-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H---
MNE D124-05-250 - 2
(0 - 2)
- ---T---
MNE D102-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.36-0.33-0.45H0.73-0.250.97BH
MNE D101-12-244 - 2
(1 - 0)
4 - 5---B---
MNE D129-09-240 - 2
(0 - 1)
9 - 4---B---
MNE D103-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.49-0.35-0.31T0.780.250.92TX
MNE D109-12-230 - 0
(0 - 0)
2 - 5---H---
MNE D127-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 3---H---
MNE D122-07-230 - 0
(0 - 0)
1 - 7---H---
MNE D114-05-230 - 1
(0 - 1)
7 - 4---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
FK Buducnost PodgoricaFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
FK Mornar BarJedinstvo Bijelo Polje
FK Mladost DGFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Grbalj Radanovici
FK Mornar BarDecic Tuzi
Arsenal TivatFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Mornar BarJezero Plav
OFK PetrovacFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D122-11-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B--
MNE D109-11-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3---H--
MNE D101-11-253 - 1
(0 - 1)
7 - 3---T--
MNE D126-10-251 - 3
(0 - 2)
2 - 2---T--
MNE CUP22-10-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2---T--
MNE D118-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2---T--
MNE D108-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.47-0.33-0.34T0.890.250.81TX
MNE D101-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.33-0.43T0.9200.78TX
MNE D127-09-252 - 2
(2 - 0)
4 - 8---H--
MNE D121-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

OFK Petrovac            
Chủ - Khách
OFK PetrovacJedinstvo Bijelo Polje
FK Mladost DGOFK Petrovac
OFK PetrovacDecic Tuzi
Arsenal TivatOFK Petrovac
Jedinstvo Bijelo PoljeOFK Petrovac
OFK PetrovacFK Sutjeska Niksic
Jezero PlavOFK Petrovac
Bokelj KotorOFK Petrovac
FK Buducnost PodgoricaOFK Petrovac
OFK PetrovacFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D122-11-254 - 0
(3 - 0)
1 - 3-----
MNE D109-11-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-----
MNE D102-11-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-----
MNE D129-10-253 - 2
(2 - 1)
5 - 6-0.29-0.34-0.530.80-0.50.90T
MNE CUP22-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 0-----
MNE D118-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-----
MNE D105-10-251 - 3
(0 - 2)
0 - 3-----
MNE D101-10-251 - 2
(0 - 0)
0 - 3-0.33-0.33-0.490.90-0.250.80T
MNE D127-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 3-----
MNE D121-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

MornarSo sánh số liệuOFK Petrovac
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
OFK Petrovac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
OFK Petrovac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410325.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànOFK Petrovac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    10
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTOFK Petrovac
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    8
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2OFK Petrovac
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D106-12-2025KháchJezero Plav6 Ngày
MNE D110-12-2025KháchFK Sutjeska Niksic10 Ngày
OFK Petrovac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D106-12-2025ChủFK Buducnost Podgorica6 Ngày
MNE D110-12-2025ChủBokelj Kotor10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng29.4% [5]
  • [5] 29.4%Hòa41.2% [5]
  • [4] 23.5%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng11.8% [2]
  • [4] 23.5%Hòa17.6% [3]
  • [0] 0.0%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Mornar VS OFK Petrovac ngày 30-11-2025 - Thông tin đội hình