[MAS FA Cup-] Terengganu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 12 | 66.7% |
[MAS FA Cup-] Kuching City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 13 | 66.7% |
Terengganu FC |
Chủ - Khách |
---|
TerengganuKuching FA |
Kuching FATerengganu |
Kuching FATerengganu |
TerengganuKuching FA |
TerengganuKuching FA |
Kuching FATerengganu |
TerengganuKuching FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 21-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
MAS SL | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.21 | -0.26 | -0.68 | H | 0.83 | -1.00 | 0.87 | B | X |
MAS SL | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 11 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | T | 1.00 | -1.75 | 0.82 | T | X |
MAS SL | 09-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.09 | T | 0.80 | -0.57 | -0.98 | T | X |
MAS FAC | 23-07-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | T | 0.84 | -0.67 | 0.92 | T | T |
MALAC | 10-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.17 | -0.22 | -0.75 | H | 0.91 | -1.25 | 0.79 | B | X |
MALAC | 26-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Terengganu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 03-10-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 10 - 5 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | T |
MAS SL | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.44 | -0.28 | -0.43 | B | 0.82 | 0 | 0.88 | B | X |
MAS SL | 19-09-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 11 - 6 | -0.83 | -0.19 | -0.12 | T | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T | T |
MAS FAC | 13-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 6 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | T | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | X |
MAS SL | 27-08-25 | 5 - 2 (4 - 0) | 7 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 0.77 | 0.5 | 0.83 | B | T |
MAS SL | 22-08-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 10 - 7 | -0.32 | -0.28 | -0.55 | T | 0.89 | -0.5 | 0.81 | T | T |
MAS FAC | 17-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
MAS SL | 13-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.73 | -0.24 | -0.19 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
MAS SL | 10-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.48 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
INT CF | 18-07-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%
Kuching City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MAS SL | 28-09-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
MAS SL | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.47 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | X | ||
MAS FAC | 14-09-25 | 7 - 1 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MAS SL | 29-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.38 | -0.28 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
MAS SL | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | X | ||
MAS FAC | 16-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
MAS SL | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
MAS SL | 20-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Terengganu FC |
Terengganu FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS FAC | 28-10-2025 | Khách | Kuching FA | 10 Ngày |
MAS SL | 31-10-2025 | Chủ | Johor Darul Takzim | 13 Ngày |
MAS SL | 22-11-2025 | Khách | Negeri Sembilan | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 25-10-2025 | Chủ | Penang | 7 Ngày |
MAS FAC | 28-10-2025 | Chủ | Terengganu | 10 Ngày |
MAS SL | 01-11-2025 | Khách | PDRM | 14 Ngày |