So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.71
0
-0.95
-0.97
2
0.73
2.38
2.89
2.81
Live
0.71
0
-0.95
-0.97
2
0.73
2.46
2.67
2.96
Run
0.88
0
0.88
-0.29
4.5
0.05
12.00
1.05
12.00
BET365Sớm
-0.93
0.25
0.73
1.00
2
0.80
2.38
2.80
3.00
Live
0.77
0
-0.98
-0.98
2
0.77
2.50
2.80
2.80
Run
0.90
0
0.90
-0.08
4.5
0.03
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.65
0
-0.89
-0.98
2
0.74
2.41
2.75
2.93
Live
0.69
0
-0.93
0.97
2
0.79
2.38
2.78
2.94
Run
0.92
0
0.92
-0.15
4.5
0.05
13.00
1.03
13.00
188betSớm
0.74
0
-0.96
-0.96
2
0.74
2.38
2.91
2.81
Live
0.72
0
-0.94
-0.96
2
0.74
2.46
2.67
2.96
Run
0.89
0
0.89
-0.28
4.5
0.06
12.00
1.05
12.00
SbobetSớm
0.75
0
-0.92
-0.93
2
0.74
2.41
2.80
2.87
Live
0.75
0
-0.92
-0.93
2
0.74
2.41
2.78
2.87
Run
0.92
0
0.92
-0.27
4.5
0.13
8.60
1.12
8.60

Bên nào sẽ thắng?

DHJ Difaa Hassani Jadidi
ChủHòaKhách
Ittihad Riadi Tanger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DHJ Difaa Hassani JadidiSo Sánh Sức MạnhIttihad Riadi Tanger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-15] DHJ Difaa Hassani Jadidi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5032363150.0%
3021242130.0%
2011121150.0%
622255833.3%
[Botola Pro-14] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5041584140.0%
3021252120.0%
2020332110.0%
60424940.0%

Thành tích đối đầu

DHJ Difaa Hassani Jadidi            
Chủ - Khách
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D111-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.31-0.38T0.770.000.99TT
MAR D121-12-241 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.43-0.32-0.36H-0.940.250.76TH
MAR D117-06-231 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.65-0.29-0.18B0.760.75-0.94BX
MAR D118-01-232 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.64-0.27-0.21T0.780.750.98TT
MAR D116-05-222 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.44-0.34-0.33H1.000.250.82TT
MAR D104-11-214 - 2
(3 - 0)
4 - 7-0.32-0.38-0.42B0.72-0.25-0.96BT
MAR D114-07-210 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.39-0.34-0.40T0.940.000.88TX
MAR D118-04-210 - 0
(0 - 0)
9 - 8-0.41-0.37-0.34H0.740.00-0.93HX
MAR D122-02-201 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.34-0.28H-0.980.500.80TH
MAR D122-09-190 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.47-0.34-0.31H0.860.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

DHJ Difaa Hassani Jadidi            
Chủ - Khách
Hassania AgadirDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiRaja Club Athletic
Renaissance ZmamraDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiCODM Meknes
DHJ Difaa Hassani JadidiKawkab de Marrakech
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
Raja Club AthleticDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Renaissance Sportive de BerkaneDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiSCCM Chabab Mohamedia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D105-10-252 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.50-0.33-0.29B-0.990.50.75BT
MAR D128-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.30-0.33-0.49B0.78-0.5-0.96BH
MAR D121-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.49-0.33-0.30H0.780.25-0.96TX
MAR D114-09-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.52-0.32-0.28H0.910.50.85TX
INT CF21-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2---T--
MAR D111-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.31-0.38T0.7700.99TT
MAR D108-05-253 - 2
(2 - 1)
1 - 3-0.59-0.30-0.23B0.900.750.92BT
MAR D104-05-250 - 5
(0 - 2)
4 - 4-0.36-0.33-0.43B0.73-0.25-0.97BT
MAR D101-05-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.53-0.32-0.27H0.880.50.88TX
MAR D112-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerOlympique de Safi
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
IRT Itihad de TangerChabab Atlas Khenifra
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
IRT Itihad de TangerCODM Meknes
IRT Itihad de TangerKawkab de Marrakech
IRT Itihad de TangerKAC de Kenitra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D104-10-250 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.34-0.34-0.440.81-0.25-0.99T
MAR D101-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.75-0.25-0.140.901.250.80X
MAR D115-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.42-0.34-0.360.780-0.96H
MAR D112-09-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.45-0.33-0.340.960.250.80H
INT CF29-08-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF15-08-253 - 1
(1 - 1)
0 - 5-----
INT CF13-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.39-0.29-0.480.77-0.250.93X
INT CF11-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.42-0.31-0.420.8500.85X
INT CF31-07-253 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.48-0.34-0.330.850.250.85T
INT CF28-07-254 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.57-0.32-0.260.740.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

DHJ Difaa Hassani JadidiSo sánh số liệuIttihad Riadi Tanger
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

DHJ Difaa Hassani Jadidi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%250.0%Xem
Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%125.0%Xem
DHJ Difaa Hassani Jadidi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
412125.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DHJ Difaa Hassani JadidiThời gian ghi bànIttihad Riadi Tanger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DHJ Difaa Hassani JadidiChi tiết về HT/FTIttihad Riadi Tanger
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
DHJ Difaa Hassani JadidiSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Riadi Tanger
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
DHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D125-10-2025KháchOlympique de Safi6 Ngày
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D125-10-2025ChủMaghreb Fez6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 60.0%Hòa80.0% [0]
  • [2] 40.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 40.0%Hòa40.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 60.00%Hòa80.00% [4]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

DHJ Difaa Hassani Jadidi VS Ittihad Riadi Tanger ngày 20-10-2025 - Thông tin đội hình