So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.75
-0.95
2
0.75
2.35
2.92
2.85
Live
0.92
0
0.90
0.83
1.75
0.97
2.62
2.84
2.58
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.73
0
-0.93
-0.95
2
0.75
2.45
2.88
3.00
Live
0.90
0
0.90
0.77
1.75
-0.98
2.70
2.80
2.75
Run
-0.67
0
0.50
-0.08
1.5
0.04
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.76
1.00
2
0.76
2.27
2.77
3.05
Live
-0.80
0.25
0.64
0.74
1.75
-0.93
2.53
2.74
2.71
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.93
0.25
0.76
-0.94
2
0.76
2.35
2.92
2.85
Live
0.93
0
0.91
0.84
1.75
0.98
2.62
2.84
2.58
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

AmaZulu
ChủHòaKhách
Maritzburg United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AmaZuluSo Sánh Sức MạnhMaritzburg United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-7] AmaZulu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
94329915744.4%
440051122100.0%
5032483100.0%
6132810616.7%
[ZA Premier League-5] Maritzburg United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1043310815540.0%
43107210675.0%
6123365616.7%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

AmaZulu            
Chủ - Khách
AmaZuluDurban City
Durban CityAmaZulu
AmaZuluDurban City
AmaZuluDurban City
Durban CityAmaZulu
Durban CityAmaZulu
AmaZuluDurban City
Durban CityAmaZulu
AmaZuluDurban City
Durban CityAmaZulu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF27-07-252 - 3
(2 - 1)
3 - 8---B---
SAPL D103-02-231 - 1
(1 - 0)
3 - 10-0.39-0.34-0.39H0.880.000.88HH
SAPL D119-10-221 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.49-0.33-0.30H0.790.25-0.97TH
SAPL D116-04-221 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.46-0.35-0.31T0.900.250.92TX
SAPL D128-11-211 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.39-0.38-0.36H0.830.000.99HH
SAPL D105-06-210 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.30-0.38H0.770.00-0.95HX
SAPL D117-01-210 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.41-0.36-0.34H0.730.00-0.92HX
SAPL D117-01-201 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.52-0.33-0.27B0.930.500.91BX
SAPL D101-12-190 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.34-0.37H0.830.000.99HX
SAPL D101-03-192 - 1
(0 - 1)
12 - 2-0.37-0.36-0.39B0.970.000.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

AmaZulu            
Chủ - Khách
AmaZuluMagesi
Kaizer ChiefsAmaZulu
TS GalaxyAmaZulu
AmaZuluStellenbosch FC
MagesiAmaZulu
Sekhukhune UnitedAmaZulu
AmaZuluMarumo Gallants FC
Mamelodi SundownsAmaZulu
AmaZuluOrbit College
Stellenbosch FCAmaZulu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL CUP05-10-252 - 3
(0 - 2)
3 - 4---B--
SAPL D101-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.54-0.33-0.25H0.850.50.91TH
SAPL D124-09-253 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.47-0.34-0.30B0.840.250.92BT
SAPL D117-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 9-0.36-0.35-0.42T-0.9800.74TT
SAPL D130-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.39-0.36-0.37H0.8500.97HT
SAPL D127-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.48-0.35-0.29H0.800.25-0.98TT
SAPL D120-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.48-0.34-0.29T0.790.25-0.97TX
SAPL D112-08-252 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.78-0.22-0.12B-0.981.50.80BX
SAPL D109-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.52-0.33-0.27T0.910.50.91TX
INT CF03-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.33-0.29H0.990.50.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Maritzburg United            
Chủ - Khách
Durban CityPolokwane City FC
Durban CityMagesi
Stellenbosch FCDurban City
Mamelodi SundownsDurban City
Durban CitySiwelele
Sekhukhune UnitedDurban City
Polokwane City FCDurban City
Durban CityLamontville Golden Arrows
Durban CityChippa United
TS GalaxyDurban City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL CUP03-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.50-0.35-0.300.750.250.95H
SAPL D127-09-253 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.46-0.37-0.280.850.250.97T
SAPL D124-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.54-0.34-0.240.850.50.91X
SAPL D120-09-253 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.78-0.23-0.110.751.25-0.99T
SAPL D116-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.43-0.36-0.331.000.250.76T
SAPL D130-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.51-0.34-0.270.970.50.85T
SAPL D126-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.46-0.36-0.300.880.250.94X
SAPL D119-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.45-0.37-0.300.920.250.90T
SAPL D113-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.43-0.35-0.34-0.960.250.78X
SAPL D110-08-250 - 2
(0 - 0)
9 - 8-0.52-0.34-0.270.940.50.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

AmaZuluSo sánh số liệuMaritzburg United
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AmaZulu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Maritzburg United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
AmaZulu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Maritzburg United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AmaZuluThời gian ghi bànMaritzburg United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AmaZuluChi tiết về HT/FTMaritzburg United
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
AmaZuluSố bàn thắng trong H1&H2Maritzburg United
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AmaZulu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D120-10-2025ChủOrlando Pirates2 Ngày
SAPL D101-11-2025KháchChippa United14 Ngày
SAPL D104-11-2025ChủPolokwane City FC17 Ngày
Maritzburg United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL CUP25-10-2025KháchRichards Bay7 Ngày
SAPL D131-10-2025ChủKaizer Chiefs13 Ngày
SAPL D105-11-2025ChủMarumo Gallants FC18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng40.0% [4]
  • [3] 33.3%Hòa30.0% [4]
  • [2] 22.2%Bại30.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 44.4%Thắng10.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

AmaZulu VS Maritzburg United ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình