Maritzburg United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. KoapengTiền vệ10000006.38
Thẻ vàng
0B. PoggenpoelTiền vệ00000000
0Liam De KockHậu vệ00000000
-DomingoTiền vệ00000006.6
-T. GoedemanTiền đạo00000000
-Joslin KamatukaTiền vệ00000006.46
-Jean LwambaTiền đạo00000000
-Katlego Jackson MaphatheHậu vệ00000000
-Ayanda Bruce Mtshali-00000000
-Thabo NodadaTiền vệ00000000
0Darren KeetThủ môn00000007.09
-Fezile·GcabaHậu vệ30000007.05
-Siphamandla Sakhile NcananaHậu vệ10000007.22
Thẻ đỏ
-Mfanafuthi MkhizeHậu vệ00000007.18
0Terrence MashegoHậu vệ00010006.87
-Samkelo Maseko-10010006.3
-K. Jurgens-20010106.73
Thẻ vàng
8Athini JodwanaTiền vệ00020006.74
-Saziso MagawanaTiền đạo10000006.41
-Bokang Mokwena-20020006.47
AmaZulu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Thabiso KutumelaTiền vệ10000006.05
-S. Zikhali-00000000
-Bayanda Shaun Thabede-00000006.5
-A. SitholeTiền vệ00000006.49
0N. RadebeHậu vệ00001006.56
-Onke Ncama-00000000
1O. MzimelaThủ môn00000000
-Wandile Dube-00000000
-Thapelo Matlhoko-10000006.1
42Sandile MthethwaHậu vệ00000006.21
-Darren JohnsonThủ môn00000006.86
-Minenhle Ngcobo-00010006.38
-Keegan Shannon AllanHậu vệ00010006.58
43Taariq FieliesHậu vệ10100007.01
Bàn thắng
15Mondli MbanjwaTiền đạo00010006.28
14R. HanamubHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
-Asanda Mzobe-00010006.32
0Siyanda HlangabezaTiền vệ00000006.8
-A. Maqokola-00000006.9
27Hendrick EksteinTiền vệ20020006.36

AmaZulu vs Maritzburg United ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ