So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
0.94
0.98
3.5
0.82
2.33
3.95
2.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
0.85
3.25
1.00
3.00
3.50
2.25
Live
0.83
0
-0.97
-0.97
3.5
0.83
2.45
3.50
2.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.93
0
0.93
-0.99
3.5
0.83
2.43
3.90
2.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
0
0.95
0.99
3.5
0.83
2.33
3.95
2.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
0
0.96
-0.97
3.5
0.83
2.35
3.58
2.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Jong PSV Eindhoven (Youth)
ChủHòaKhách
FC Eindhoven
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jong PSV Eindhoven (Youth)So Sánh Sức MạnhFC Eindhoven
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-18] Jong PSV Eindhoven (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3576225278271820.0%
1733113045121917.6%
1843112233151622.2%
61231016516.7%
[NED Eerste Divisie-13] FC Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35129145360451334.3%
185582132201627.8%
17746322825841.2%
6132812616.7%

Thành tích đối đầu

Jong PSV Eindhoven (Youth)            
Chủ - Khách
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D229-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.56-0.24-0.29B0.970.750.85BX
HOL D212-04-242 - 5
(0 - 2)
9 - 3-0.47-0.27-0.36T0.900.250.92TT
HOL D223-10-233 - 4
(1 - 1)
3 - 7-0.39-0.28-0.43B-0.980.000.80BT
HOL D219-05-231 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.27-0.44H-0.970.000.79HX
HOL D228-10-222 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.62-0.25-0.23H0.840.750.98TT
INT CF09-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.27-0.30B0.920.750.78BX
HOL D215-04-221 - 3
(0 - 0)
13 - 2-0.58-0.28-0.24T0.950.750.87TT
HOL D223-08-213 - 2
(2 - 0)
2 - 10-0.40-0.29-0.41T0.930.000.89TT
INT CF10-07-210 - 1
(0 - 0)
- ---B---
HOL D209-04-210 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.45-0.27-0.39T-0.960.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Jong PSV Eindhoven (Youth)            
Chủ - Khách
ADO Den HaagJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)MVV Maastricht
AZ Alkmaar (Youth)Jong PSV Eindhoven (Youth)
VolendamJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)Den Bosch
Helmond SportJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Oss
Roda JCJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)De Graafschap
Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D220-04-253 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.78-0.19-0.13B0.831.50.99TT
HOL D214-04-253 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.45-0.26-0.39T-0.970.250.79TT
HOL D207-04-252 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.65-0.22-0.22H0.9010.92TT
HOL D204-04-254 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.83-0.15-0.12B0.9020.92BH
HOL D231-03-252 - 4
(1 - 3)
8 - 2-0.37-0.26-0.47B0.89-0.250.93BT
HOL D214-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.58-0.25-0.27H0.910.750.91TX
HOL D210-03-252 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.50-0.26-0.34H1.000.50.82TT
HOL D207-03-252 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.75-0.20-0.16B0.941.50.88TX
HOL D228-02-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.23-0.22-0.65B0.94-10.88BX
HOL D224-02-251 - 2
(1 - 0)
6 - 9-0.30-0.25-0.56B0.81-0.75-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

FC Eindhoven            
Chủ - Khách
FC EindhovenSC Telstar
FC EindhovenDe Graafschap
Den BoschFC Eindhoven
FC EindhovenHelmond Sport
VVV VenloFC Eindhoven
FC EindhovenExcelsior SBV
FC EindhovenVitesse Arnhem
Jong Ajax (Youth)FC Eindhoven
FC EindhovenFC Utrecht (Youth)
MVV MaastrichtFC Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D218-04-250 - 4
(0 - 3)
3 - 5-0.35-0.28-0.470.93-0.250.89T
HOL D211-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.35-0.28-0.470.92-0.250.90X
HOL D206-04-252 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.48-0.28-0.340.860.250.96T
HOL D228-03-252 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.46-0.28-0.360.970.250.85T
HOL D222-03-252 - 2
(2 - 1)
7 - 2-0.44-0.29-0.37-0.970.250.79T
HOL D214-03-251 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.29-0.27-0.540.96-0.50.86T
HOL D207-03-253 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.50-0.28-0.33-0.990.50.81T
HOL D203-03-250 - 2
(0 - 0)
1 - 13-0.48-0.27-0.350.880.250.94X
HOL D223-02-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.210.9610.86T
HOL D214-02-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.47-0.27-0.360.940.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Jong PSV Eindhoven (Youth)So sánh số liệuFC Eindhoven
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 24Tổng số mất bàn19
  • 2.4Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Jong PSV Eindhoven (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem4XemXem18XemXem37.1%XemXem19XemXem54.3%XemXem14XemXem40%XemXem
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
FC Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem17XemXem3XemXem15XemXem48.6%XemXem21XemXem60%XemXem13XemXem37.1%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem17XemXem3XemXem15XemXem48.6%XemXem16XemXem45.7%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Eindhoven
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem6XemXem15XemXem40%XemXem16XemXem45.7%XemXem19XemXem54.3%XemXem
18XemXem6XemXem5XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jong PSV Eindhoven (Youth)Thời gian ghi bànFC Eindhoven
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    13
    0 Bàn
    13
    10
    1 Bàn
    12
    4
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    18
    18
    Bàn thắng H1
    25
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jong PSV Eindhoven (Youth)Chi tiết về HT/FTFC Eindhoven
  • 4
    8
    T/T
    3
    1
    T/H
    4
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    6
    H/H
    5
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    4
    B/H
    13
    9
    B/B
ChủKhách
Jong PSV Eindhoven (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2FC Eindhoven
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    11
    3
    Mất 1 bàn
    11
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D202-05-2025KháchExcelsior SBV4 Ngày
HOL D209-05-2025ChủFC Utrecht (Youth)11 Ngày
FC Eindhoven
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D202-05-2025ChủAZ Alkmaar (Youth)4 Ngày
HOL D209-05-2025KháchRoda JC11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.0%Thắng34.3% [12]
  • [6] 17.1%Hòa25.7% [12]
  • [22] 62.9%Bại40.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.6%Thắng20.0% [7]
  • [3] 8.6%Hòa11.4% [4]
  • [11] 31.4%Bại17.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    78 
  • TB được điểm
    1.49 
  • TB mất điểm
    2.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    60
  • TB được điểm
    1.51
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Jong PSV Eindhoven (Youth) VS FC Eindhoven ngày 29-04-2025 - Thông tin đội hình