So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.95
0.92
2.25
0.88
2.72
3.20
2.28
Live
0.76
-0.25
-0.94
0.97
2.25
0.83
2.73
3.15
2.29
Run
-0.96
0
0.66
-0.44
5.5
0.14
1.05
7.70
29.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.93
2.75
0.88
2.45
3.50
2.40
Live
-0.98
0
0.77
0.95
2.25
0.85
2.75
3.20
2.30
Run
0.77
0
-0.98
-0.18
5.5
0.11
1.04
13.00
101.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
0.98
0.78
2.25
0.98
2.77
3.15
2.27
Live
0.75
-0.25
-0.92
0.94
2.25
0.88
2.74
3.05
2.30
Run
-0.64
0
0.44
-0.49
4.5
0.29
5.90
1.25
5.40
188betSớm
0.79
-0.25
-0.95
0.93
2.25
0.89
2.74
3.20
2.27
Live
0.77
-0.25
-0.93
0.98
2.25
0.84
2.73
3.15
2.29
Run
-0.95
0
0.67
-0.40
5.5
0.12
1.03
8.50
29.00
SbobetSớm
0.72
-0.25
-0.88
0.96
2.25
0.86
2.69
2.99
2.40
Live
0.82
-0.25
-0.98
-0.95
2.25
0.77
2.91
2.98
2.26
Run
-0.64
0
0.44
-0.19
5.5
0.05
5.10
1.34
4.72

Bên nào sẽ thắng?

RCD Espanyol (w)
ChủHòaKhách
Madrid CFF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RCD Espanyol (w)So Sánh Sức MạnhMadrid CFF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-11] RCD Espanyol (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26610102243281123.1%
13553121420738.5%
1315710298147.7%
602431420.0%
[Liga F Women-10] Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2685132950291030.8%
13724182223553.8%
1313911286167.7%
6105415316.7%

Thành tích đối đầu

RCD Espanyol (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Madrid CFF (W)
RCD Espanyol (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)RCD Espanyol (W)
Madrid CFF (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.79-0.20-0.13B0.89-0.670.93TT
S Q C03-03-221 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.33-0.27-0.52B0.82-0.500.94BH
SPA WD119-06-213 - 3
(3 - 0)
2 - 2-0.33-0.29-0.51H0.84-0.500.98BT
SPA WD111-10-200 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.54-0.29-0.29T0.860.500.96TX
SPA WD126-01-201 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.35-0.30-0.46B0.85-0.250.97BT
SPA WD121-09-192 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.46-0.30-0.36B0.960.250.80BT
SPA WD113-03-191 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.41-0.31-0.40H0.860.000.90HX
SPA WD121-11-181 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.53-0.29-0.30T0.880.500.94TX
SPA WD106-05-181 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.55-0.29-0.29H0.960.750.80TX
SPA WD117-12-171 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.68-0.24-0.21B0.851.000.91HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RCD Espanyol (w)            
Chủ - Khách
RCD Espanyol (W)Deportivo La Coruna W
Granada CF(W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Barcelona (W)
Real Madrid (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
Real Sociedad (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Levante UD (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Seccio Esportiva AEM (W)RCD Espanyol (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD102-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.32-0.32H0.850.250.97TX
SPA WD116-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.66-0.26-0.20B0.9610.80HT
SPA WD109-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 13-0.06-0.08-0.99B0.87-40.95BX
SPA WD131-01-255 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.96-0.10-0.05B0.912.750.91BT
SPA WD126-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.43-0.30-0.39H0.800-0.98HX
SPA WD119-01-254 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.78-0.22-0.13B0.961.50.80BT
SPA WD111-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.49B0.95-0.250.81BT
SPA WD115-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.62-0.27-0.23H0.870.750.95TX
SPA WD108-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.31-0.30T0.970.50.85TX
SCCW27-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.25-0.32-0.58B0.74-0.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Atletico de Madrid (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Eibar (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Sociedad (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Real Betis (W)Madrid CFF (W)
CDEF Logrono (W)Madrid CFF (W)
Granada CF(W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD102-03-250 - 3
(0 - 3)
4 - 6-0.24-0.29-0.590.90-0.750.92T
SPA WD116-02-255 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.99-0.07-0.060.804.250.96T
S Q C12-02-251 - 2
(0 - 2)
1 - 4---0.93-3.750.77X
SPA WD108-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.39-0.34-0.390.9100.91T
SPA WD101-02-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.36-0.28-0.470.93-0.250.89X
SPA WD125-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.45-0.29-0.370.980.250.78X
SPA WD118-01-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.66-0.25-0.210.9610.86X
SPA WD112-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.32-0.29-0.520.89-0.50.93X
S Q C21-12-242 - 4
(1 - 2)
1 - 3-0.28-0.27-0.570.80-0.750.96T
SPA WD114-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.42-0.28-0.420.9100.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

RCD Espanyol (w)So sánh số liệuMadrid CFF (w)
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn20
  • 1.8Trung bình mất bàn2.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RCD Espanyol (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem0XemXem12XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
RCD Espanyol (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem3XemXem6XemXem55%XemXem2XemXem10%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Madrid CFF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem0XemXem12XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RCD Espanyol (w)Thời gian ghi bànMadrid CFF (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    6
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RCD Espanyol (w)Chi tiết về HT/FTMadrid CFF (w)
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    3
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    11
    6
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
RCD Espanyol (w)Số bàn thắng trong H1&H2Madrid CFF (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    6
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RCD Espanyol (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD116-03-2025KháchAtletico de Madrid (W)7 Ngày
SPA WD123-03-2025ChủLevante UD (W)14 Ngày
SPA WD130-03-2025KháchUD Granadilla Tenerife Sur (W)21 Ngày
Madrid CFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD116-03-2025ChủGranada CF(W)7 Ngày
SPA WD123-03-2025KháchColegio Aleman Valencia (W)14 Ngày
SPA WD130-03-2025ChủReal Betis (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng30.8% [8]
  • [10] 38.5%Hòa19.2% [8]
  • [10] 38.5%Bại50.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng3.8% [1]
  • [5] 19.2%Hòa11.5% [3]
  • [3] 11.5%Bại34.6% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

RCD Espanyol (w) VS Madrid CFF (w) ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình