Bên nào sẽ thắng?

Merani Martvili
ChủHòaKhách
Sabutaroti billisse B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Merani MartviliSo Sánh Sức MạnhSabutaroti billisse B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Merani MartviliThời gian ghi bànSabutaroti billisse B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Merani MartviliChi tiết về HT/FTSabutaroti billisse B
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Merani MartviliSố bàn thắng trong H1&H2Sabutaroti billisse B
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Sabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng31.3% [5]
  • [2] 12.5%Hòa31.3% [5]
  • [6] 37.5%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng12.5% [2]
  • [1] 6.3%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Merani Martvili VS Sabutaroti billisse B ngày 04-08-2025 - Thông tin đội hình