Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | Jovan Nišić | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
89 | Luka Izderic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Franck Kanouté | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jovan·Milosevic | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | ![]() ![]() |
0 | Stefan Milic | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
4 | Mario Jurčevič | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
80 | V. Dragojević | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
43 | Nemanja Trifunovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.15 | |
40 | Nikola Simić | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
36 | Ognjen ugresic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | ![]() |
11 | Milan Vukotic | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
0 | Marko Milošević | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
- | Demba Seck | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.48 | |
30 | milan roganovic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.21 |