So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
0.98
1.00
2.75
0.80
3.10
3.40
1.98
Live
0.99
-0.75
0.83
0.93
3.25
0.87
3.95
4.10
1.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.80
2.75
1.00
4.00
3.50
1.80
Live
0.85
-0.75
0.95
1.00
3.25
0.80
4.10
3.75
1.73
Run
-0.54
0
0.40
-0.18
4.5
0.11
15.00
1.10
8.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
0.93
0.75
2.75
-0.99
3.15
3.35
1.97
Live
1.00
-0.75
0.84
0.76
3
-0.94
3.70
4.00
1.66
Run
-0.60
0
0.44
-0.16
4.5
0.06
18.00
1.04
9.60
188betSớm
0.85
-0.5
0.99
-0.99
2.75
0.81
3.10
3.40
1.98
Live
1.00
-0.75
0.84
0.94
3.25
0.88
3.95
4.10
1.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.94
2.75
0.86
3.04
3.15
2.02
Live
-0.96
-0.75
0.80
0.71
2.75
-0.89
4.34
3.86
1.58
Run
-0.60
0
0.44
-0.38
4.5
0.24
8.60
1.23
5.20

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
Partizan Belgrade
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhPartizan Belgrade
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-14] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
712491351414.3%
31117641133.3%
4013271150.0%
6213911733.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-1] Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651019616183.3%
33009291100.0%
32101047166.7%
65012171583.3%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisPartizan Belgrade
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Radnicki NisPartizan Belgrade
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Radnicki NisPartizan Belgrade
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Radnicki NisPartizan Belgrade
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-12-240 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.28-0.28-0.56B0.82-0.751.00BX
SER D104-12-243 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.77-0.22-0.17B0.92-0.670.78BT
SER D111-12-232 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.19-0.26-0.68T0.91-1.000.91HT
SER D113-08-232 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.79-0.20-0.13B0.91-0.670.91TT
SER D130-10-224 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.90-0.15-0.07B0.79-0.50-0.97BT
SER D115-07-223 - 3
(1 - 1)
6 - 8-0.12-0.21-0.79H0.90-1.500.92BT
SER D122-05-222 - 0
(1 - 0)
14 - 4-0.89-0.15-0.08B0.81-0.500.95HX
SER D112-02-220 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.12-0.22-0.81B0.85-1.500.85BX
SER D129-08-214 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.79-0.20-0.13B0.89-0.670.93BT
SER D111-04-212 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.88-0.15-0.08B0.84-0.500.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Radnicki NisNovi Pazar
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisBrzi Brod
Radnicki NisMladost Lucani
Backa TopolaRadnicki Nis
CSKA SofiaRadnicki Nis
Farul ConstantaRadnicki Nis
Radnicki NisMacva Sabac
Macva SabacRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-08-253 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BT
SER D110-08-252 - 3
(2 - 1)
4 - 4-0.48-0.29-0.34B0.860.250.90BT
SER D103-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.54-0.30-0.28H0.840.50.98TX
INT CF31-07-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
SER D126-07-253 - 1
(1 - 0)
11 - 5-0.52-0.30-0.34T0.940.50.76TT
SER D120-07-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.29-0.36B0.930.250.89BT
INT CF12-07-253 - 1
(2 - 0)
2 - 2---B--
INT CF04-07-253 - 0
(2 - 0)
- ---B--
SER D101-06-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4---T--
SER D128-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.29-0.30-0.53H0.88-0.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeIMT Novi Beograd
HibernianPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacPartizan Belgrade
Partizan BelgradeHibernian
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Partizan BelgradePFC Oleksandria
PFC OleksandriaPartizan Belgrade
FK Zeleznicar PancevoPartizan Belgrade
Partizan BelgradeAEK Larnaca
AEK LarnacaPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D118-08-255 - 1
(3 - 0)
4 - 3-0.64-0.25-0.23-0.9710.79T
UEFA ECL14-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.52-0.28-0.320.920.50.90T
SER D110-08-252 - 7
(0 - 3)
4 - 4-0.34-0.30-0.480.89-0.250.87T
UEFA ECL07-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.52-0.30-0.300.940.50.82X
SER D103-08-252 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.69-0.23-0.200.791-0.97H
UEFA ECL31-07-254 - 0
(3 - 0)
9 - 3-0.48-0.30-0.360.870.250.83T
UEFA ECL24-07-250 - 2
(0 - 1)
11 - 1-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
SER D120-07-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.33-0.29-0.510.78-0.50.98X
UEFA EL17-07-251 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.32-0.32-0.460.92-0.250.90X
UEFA EL10-07-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.54-0.30-0.260.850.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Radnicki NisSo sánh số liệuPartizan Belgrade
  • 12Tổng số ghi bàn25
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.5
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem250.0%125.0%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%00.0%Xem
Partizan Belgrade
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki NisThời gian ghi bànPartizan Belgrade
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki NisChi tiết về HT/FTPartizan Belgrade
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Radnicki NisSố bàn thắng trong H1&H2Partizan Belgrade
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D130-08-2025KháchRadnicki 1923 Kragujevac7 Ngày
SER D113-09-2025ChủFK Napredak Krusevac21 Ngày
SER D120-09-2025KháchIMT Novi Beograd28 Ngày
Partizan Belgrade
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D130-08-2025ChủRadnik Surdulica7 Ngày
SER D113-09-2025KháchFK Spartak Zlatibor Voda21 Ngày
SER D120-09-2025ChủCrvena Zvezda28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki Nis
Chấn thương
Partizan Belgrade
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng83.3% [5]
  • [2] 28.6%Hòa16.7% [5]
  • [4] 57.1%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 14.3%Hòa16.7% [1]
  • [1] 14.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 28.57%Hòa16.67% [1]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Radnicki Nis VS Partizan Belgrade ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình