So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.78
0.95
3.5
0.75
2.13
3.90
2.54
Live
-0.94
-0.25
0.70
0.91
3.5
0.85
2.94
3.95
1.90
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.24
7.5
0.04
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.90
3.5
0.90
1.75
4.20
3.30
Live
0.97
-0.25
0.82
0.95
3.5
0.85
2.80
4.00
2.00
Run
-0.83
0
0.65
-0.21
7.5
0.14
101.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
-0.25
0.89
0.98
3.5
0.84
2.80
3.55
2.08
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.99
0
0.85
-0.18
7.5
0.08
150.00
6.10
1.05
188betSớm
0.93
0.25
0.79
0.96
3.5
0.76
2.13
3.90
2.54
Live
-0.89
-0.25
0.67
0.92
3.5
0.86
2.94
3.95
1.90
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
7.5
0.03
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
0.81
3
-0.99
2.63
3.45
2.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.89
0
0.95
-0.23
7.5
0.09
155.00
6.70
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City U21
ChủHòaKhách
Charlton Athletic U21
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester City U21So Sánh Sức MạnhCharlton Athletic U21
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG U21 League Cup-4] Leicester City U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
200236040.0%
100134040.0%
100102040.0%
6015112010.0%
[ENG U21 League Cup-1] Charlton Athletic U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22006461100.0%
00000002%
22006461100.0%
632114121150.0%

Thành tích đối đầu

Leicester City U21            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Leicester City U21            
Chủ - Khách
Preston North End U21Leicester City U21
Wolverhampton U21Leicester City U21
Leicester City U21Blackburn Rovers U21
Leicester City U21Valencia CF Mestalla
Leicester City U21Tottenham U21
Wealdstone FCLeicester City U21
Leicester City U21Juventus U21
Derby County U21Leicester City U21
Reading U21Leicester City U21
Leicester City U21Liverpool U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG U21LC07-10-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.31-0.24-0.60B0.87-0.750.83BX
ENG U2103-10-254 - 3
(1 - 1)
1 - 3-0.45-0.25-0.41B0.7900.97BT
ENG U2129-09-253 - 3
(1 - 3)
7 - 1-0.62-0.23-0.27H0.810.750.95TT
PLI CUP23-09-251 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.46-0.27-0.39B1.000.250.82BT
ENG U2119-09-253 - 6
(2 - 4)
5 - 6-0.47-0.25-0.39B0.950.250.81BT
ENL Cup16-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 0-0.50-0.28-0.37B0.800.250.90BH
PLI CUP10-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.40-0.26-0.45B-0.9700.79BX
ENG U2129-08-250 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.31-0.26-0.58T0.78-0.750.92TX
ENG U2122-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.30-0.25-0.57H0.82-0.750.94BX
ENG U2118-08-254 - 2
(2 - 0)
5 - 5-0.43-0.26-0.42T0.8800.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Charlton Athletic U21            
Chủ - Khách
Colchester United U21Charlton Athletic U21
Bristol City U21Charlton Athletic U21
Preston North End U21Charlton Athletic U21
Hull U21Charlton Athletic U21
Charlton Athletic U21Crewe U21
Sheffield Utd U21Charlton Athletic U21
Charlton Athletic U21Barnsley U21
Fleetwood Town U21Charlton Athletic U21
Charlton Athletic U21Sheffield Wed U21
Farnborough TownCharlton Athletic U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG U21D210-10-252 - 2
(2 - 1)
5 - 13-0.22-0.21-0.720.88-1.250.82H
ENG U21D229-09-251 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.33-0.24-0.540.92-0.50.84X
ENG U21LC23-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6-----
ENG U21D216-09-252 - 4
(1 - 2)
3 - 8-0.46-0.26-0.430.7800.92T
ENG U21D209-09-253 - 3
(1 - 3)
3 - 3-0.88-0.14-0.110.862.250.90T
ENG U21D229-08-253 - 1
(1 - 0)
11 - 7-0.49-0.26-0.400.900.250.80T
ENG U21D226-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.72-0.21-0.200.871.250.95X
ENG U21D219-08-250 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.24-0.22-0.660.91-10.85X
ENG U21D212-08-255 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.79-0.20-0.160.761.50.94T
INT CF29-07-253 - 2
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Leicester City U21So sánh số liệuCharlton Athletic U21
  • 18Tổng số ghi bàn24
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 24Tổng số mất bàn16
  • 2.4Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Charlton Athletic U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Leicester City U21
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Charlton Athletic U21
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester City U21Thời gian ghi bànCharlton Athletic U21
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leicester City U21Chi tiết về HT/FTCharlton Athletic U21
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Leicester City U21Số bàn thắng trong H1&H2Charlton Athletic U21
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENL Cup21-10-2025KháchForest Green Rovers4 Ngày
ENG U2127-10-2025ChủSouthampton U2110 Ngày
ENG U2131-10-2025KháchManchester City U2114 Ngày
Charlton Athletic U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG U21D221-10-2025ChủWatford U214 Ngày
ENG U21D228-10-2025KháchMillwall U2111 Ngày
ENG U21D229-10-2025ChủBournemouth AFC U2112 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn100.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Leicester City U21 VS Charlton Athletic U21 ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình