Leicester City U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kevon GrayHậu vệ00000005.55
Thẻ vàng
-Ryan DonnellyTiền vệ00000005.9
-Mirsad AliHậu vệ10000105.7
Thẻ vàng
-Bless AkolbireTiền vệ00000005.6
-K. Otchere-10000005.93
-Darren Motsi-20000005.79
Thẻ vàng
-Jake DonohueTiền vệ00000006.24
-louis pageTiền vệ00000005.7
-Olabade AlukoTiền vệ20000006.11
-Logan briggsTiền vệ20000005.99
-Laolu OmobolajiTiền vệ00000006.3
-Michael GoldingTiền vệ00001006.3
-Bobby AmarteyTiền đạo10100006.75
Bàn thắng
-A. RichardsTiền đạo30001006.38
-Jake EvansTiền vệ20200008.7
Bàn thắngThẻ đỏ
-F. Marson-00000000
Charlton Athletic U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Emmanuel Sol-Loza-20101008.39
Bàn thắng
-Reuben Reid-00000006.5
-Lennon MacLorgThủ môn00000000
-Tate ElliotHậu vệ00000005.8
-Jack Belton-00000005.4
-George HardyThủ môn00000006.4
-E Brown-10101006.6
Bàn thắngThẻ vàng
-Mason HunterHậu vệ00000006.2
-Keenan GoughTiền vệ10000005.91
Thẻ vàng
-Kai EnslinTiền vệ00000006.2
-J. Safa-00000006.3
-Reuben AmissahTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Henry RylahTiền vệ20100006.3
Bàn thắng
-Patrick caseyTiền đạo10100007.05
Bàn thắng
-Paris LockTiền đạo00000006
-Raylon Richman-00000005.8

Leicester City U21 vs Charlton Athletic U21 ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ