So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.86
0.78
2.5
0.98
2.44
3.45
2.39
Live
0.99
0
0.77
-
-
-
2.54
3.50
2.27
Run
0.10
-0.25
-0.22
-0.25
4.5
0.11
12.00
1.08
11.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.80
2.75
1.00
2.35
3.50
2.50
Live
1.00
0
0.80
0.97
2.75
0.82
2.55
3.50
2.30
Run
0.97
0
0.82
-0.13
4.5
0.07
126.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.65
-0.25
-0.92
0.81
2.5
0.93
2.35
3.45
2.45
Live
0.99
0
0.85
0.94
2.75
0.88
2.53
3.35
2.35
Run
0.92
0
0.92
-0.29
4.5
0.17
7.80
3.55
1.41
188betSớm
0.91
0
0.87
0.79
2.5
0.99
2.44
3.45
2.39
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.24
4.5
0.12
12.00
1.08
11.00
SbobetSớm
1.00
0
0.80
0.80
2.75
1.00
2.47
3.13
2.24
Live
1.00
0
0.80
0.80
2.75
1.00
2.51
3.19
2.27
Run
0.92
0
0.92
-0.15
4.5
0.01
11.00
1.06
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Yokohama SCC
ChủHòaKhách
Iwate Grulla Morioka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yokohama SCCSo Sánh Sức MạnhIwate Grulla Morioka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN JFL-13] Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3086163556301326.7%
154381525151526.7%
154382031151226.7%
631211111050.0%
[JPN JFL-9] Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011613454939936.7%
155372524181133.3%
15636202521740.0%
631212121050.0%

Thành tích đối đầu

Yokohama SCC            
Chủ - Khách
Grulla MoriokaYokohama SCC
Yokohama SCCGrulla Morioka
Grulla MoriokaYokohama SCC
Yokohama SCCGrulla Morioka
Grulla MoriokaYokohama SCC
Yokohama SCCGrulla Morioka
Grulla MoriokaYokohama SCC
Yokohama SCCGrulla Morioka
Grulla MoriokaYokohama SCC
Yokohama SCCGrulla Morioka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL22-06-253 - 3
(2 - 0)
- -0.52-0.31-0.29H0.930.500.89TT
JPN D322-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.30-0.31H0.950.500.87TX
JPN D318-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.45-0.31-0.36T-0.970.250.79TX
JPN D318-09-234 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.42-0.31-0.38T0.790.000.97TT
JPN D316-07-231 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.49-0.31-0.32B0.800.250.96BX
JPN D314-11-211 - 3
(1 - 2)
9 - 3-0.34-0.30-0.48B0.90-0.250.86BT
JPN D326-06-210 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.65-0.26-0.20T-0.991.000.81TX
JPN D331-10-202 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.40-0.29-0.44H-0.980.000.80HT
JPN D312-09-201 - 3
(0 - 2)
7 - 5-0.45-0.29-0.38T-0.970.250.79TT
JPN D320-10-193 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.28-0.35T0.850.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Yokohama SCC            
Chủ - Khách
FC Tiamo HirakataYokohama SCC
Yokohama SCCVeertien Kuwana
Porvenir Asuka SCYokohama SCC
Yokohama SCCMinebea Mitsumi FC
Criacao ShinjukuYokohama SCC
Briobecca UrayasuYokohama SCC
Yokohama SCCVerspah Oita
Yokohama SCCRun Mel Aomori
Okinawa SVYokohama SCC
Yokohama SCCYokogawa Musashino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL08-11-253 - 2
(2 - 1)
4 - 6-0.66-0.25-0.20B0.9610.86HT
JPN JFL01-11-250 - 5
(0 - 3)
1 - 10-0.34-0.31-0.46B0.83-0.250.93BT
JPN JFL25-10-251 - 3
(0 - 2)
1 - 6-0.54-0.32-0.29T0.840.50.86TT
JPN JFL19-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.34-0.30-0.47T0.88-0.250.88TX
JPN JFL11-10-252 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.65-0.27-0.20H1.0010.76TT
JPN JFL28-09-250 - 3
(0 - 2)
8 - 1-0.71-0.24-0.17T0.961.250.80TT
JPN JFL21-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.20-0.26-0.66B0.84-10.98BT
JPN JFL13-09-251 - 2
(0 - 1)
1 - 14-0.16-0.26-0.70B0.97-10.79BT
JPN JFL07-09-254 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.59-0.29-0.24B0.910.750.85BT
JPN JFL31-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.31-0.46B0.83-0.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Iwate Grulla Morioka            
Chủ - Khách
Atletico SuzukaGrulla Morioka
Grulla MoriokaBriobecca Urayasu
Grulla MoriokaVerspah Oita
FC Tiamo HirakataGrulla Morioka
Grulla MoriokaYokogawa Musashino
Blaublitz AkitaGrulla Morioka
Okinawa SVGrulla Morioka
Grulla MoriokaRun Mel Aomori
Maruyasu IndustriesGrulla Morioka
Grulla MoriokaHonda FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL09-11-250 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.49-0.30-0.330.870.25-0.99X
JPN JFL01-11-251 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.35-0.30-0.470.85-0.250.91X
JPN JFL26-10-254 - 2
(1 - 1)
- -0.34-0.32-0.500.92-0.250.78T
JPN JFL18-10-254 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.56-0.28-0.280.800.5-0.98T
JPN JFL12-10-253 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.48-0.30-0.320.840.250.98T
INT CF29-09-254 - 1
(2 - 1)
6 - 9-0.78-0.20-0.140.921.50.90T
JPN JFL27-09-255 - 1
(4 - 1)
4 - 5-0.57-0.30-0.280.740.50.96T
JPN JFL21-09-251 - 2
(1 - 1)
4 - 0-0.29-0.32-0.510.85-0.50.97T
JPN JFL13-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.31-0.320.760.251.00X
JPN JFL07-09-250 - 2
(0 - 0)
6 - 8-0.33-0.31-0.480.91-0.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Yokohama SCCSo sánh số liệuIwate Grulla Morioka
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn21
  • 2.0Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem3XemXem14XemXem37%XemXem16XemXem59.3%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem0XemXem13XemXem50%XemXem15XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Yokohama SCC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem3XemXem15XemXem33.3%XemXem11XemXem40.7%XemXem9XemXem33.3%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Iwate Grulla Morioka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem4XemXem7XemXem57.7%XemXem14XemXem53.8%XemXem7XemXem26.9%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Yokohama SCCThời gian ghi bànIwate Grulla Morioka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    25
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yokohama SCCChi tiết về HT/FTIwate Grulla Morioka
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    25
    25
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Yokohama SCCSố bàn thắng trong H1&H2Iwate Grulla Morioka
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    25
    25
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yokohama SCC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Iwate Grulla Morioka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng36.7% [11]
  • [6] 20.0%Hòa20.0% [11]
  • [16] 53.3%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng20.0% [6]
  • [3] 10.0%Hòa10.0% [3]
  • [8] 26.7%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Yokohama SCC VS Iwate Grulla Morioka ngày 23-11-2025 - Thông tin đội hình