Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
95Daniel HolzerTiền vệ10000006.09
17Michal FrydrychHậu vệ10000005.89
37Matej ChalusHậu vệ00000005.81
Thẻ vàng
6Karel PojeznyHậu vệ00000005.41
Thẻ vàng
-Tomas RigoTiền vệ10000005.47
9David BuchtaTiền vệ10000006.44
-Ewerton Paixao Da SilvaTiền đạo20040006.55
-Erik PrekopTiền đạo00000006.18
-Matěj ŠínTiền vệ00000006.06
-Jakub TrefilThủ môn00000000
66Matus RusnakTiền vệ00000000
99Georgios KornezosHậu vệ00000000
-Michal FukalaHậu vệ00000000
5Jiri BoulaTiền vệ00010006.3
21Michal KohútTiền vệ20000006.02
-D. OwusuTiền vệ10000016.48
31Alexander MunksgaardHậu vệ00000000
11David LatalTiền đạo00000006.28
-Samuel GrygarTiền vệ00000000
-Jan JuroskaHậu vệ00000000
25Dennis OwusuTiền vệ10000010
28Filip KubalaTiền đạo00000006.23
-S. GrygarTiền vệ00000000
30Dominik HolecThủ môn00000007.19
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-S. MichezTiền vệ00000000
17Lukas ProvodTiền vệ20011007.54
13Mojmir ChytilTiền đạo20020006.64
-M. KonečnýHậu vệ00000000
-Ondrej LingrTiền vệ00000006.83
35Jakub MarkovicThủ môn00000000
16David MosesTiền vệ00010006.85
-Dominik PechTiền vệ00000000
-Divine TeahTiền vệ00000000
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000000
36Jindřich StaněkThủ môn00000006.56
2Stepan ChaloupekHậu vệ20010007.59
5Igoh OgbuHậu vệ00010006.87
4David ZimaHậu vệ20100018.45
Bàn thắngThẻ đỏ
21David DouderaHậu vệ10000006.37
Thẻ vàng
10Christos ZafeirisTiền vệ10000006.27
19Oscar DorleyTiền vệ00020007.03
-El Hadji Malick DioufHậu vệ10000006.29
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ21000016.97
9Vasil KušejTiền đạo00000000
25Tomáš ChorýTiền đạo00010006.41
-Simion MichezTiền vệ00000000
26Ivan SchranzTiền đạo20020006.25

Slavia Praha vs Banik Ostrava ngày 17-02-2025 - Thống kê cầu thủ