So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.88
0.95
2.5
0.85
3.45
3.35
1.88
Live
0.86
-0.25
0.96
0.77
2.5
-0.97
2.74
3.50
2.14
Run
-0.88
0
0.70
-0.31
5.5
0.11
1.03
8.89
26.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
3.00
3.40
2.05
Live
0.80
-0.25
1.00
0.95
2.75
0.85
2.70
3.40
2.20
Run
-0.83
0
0.65
-0.21
5.5
0.14
1.04
13.00
81.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.5
0.87
0.86
2.5
0.88
3.85
3.35
1.78
Live
0.81
-0.25
-0.97
0.80
2.5
-0.98
2.68
3.25
2.20
Run
-0.81
0
0.65
-0.36
5.5
0.24
1.17
4.15
40.00
188betSớm
0.95
-0.5
0.89
0.96
2.5
0.86
3.45
3.35
1.88
Live
0.87
-0.25
0.97
0.78
2.5
-0.96
2.74
3.50
2.14
Run
-0.86
0
0.70
-0.33
5.5
0.15
1.04
8.40
29.00
SbobetSớm
0.96
-0.5
0.86
0.95
2.5
0.85
3.53
3.13
1.86
Live
0.75
-0.25
-0.92
0.84
2.5
0.98
2.64
3.17
2.34
Run
-0.70
0
0.54
-0.42
5.5
0.28
1.12
4.89
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Vittsjo GIK Women
ChủHòaKhách
FC Rosengard Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vittsjo GIK WomenSo Sánh Sức MạnhFC Rosengard Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-8] Vittsjo GIK Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656243223835.3%
9612131219566.7%
804411204110.0%
6123712516.7%
[SWE Damallsvenskan-11] FC Rosengard Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175392126181129.4%
8323111111937.5%
9216101571022.2%
61141010416.7%

Thành tích đối đầu

Vittsjo GIK Women            
Chủ - Khách
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)FC Rosengard (W)
Vittsjo GIK (W)FC Rosengard (W)
Vittsjo GIK (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)FC Rosengard (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-06-252 - 2
(1 - 1)
4 - 11-0.68-0.24-0.21H0.851.000.91TT
SWE WD105-07-240 - 3
(0 - 0)
1 - 13-0.06-0.11-0.98B0.93-2.750.77BX
SWE WD114-04-245 - 0
(3 - 0)
13 - 0---B---
SWEC-W17-03-240 - 3
(0 - 2)
1 - 9---B---
SWE WD122-10-230 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.47-0.29-0.37B0.930.250.89BX
INT CF13-08-231 - 3
(0 - 2)
- ---B---
SWE WD121-04-234 - 0
(3 - 0)
5 - 5-0.74-0.22-0.16B0.85-0.800.97BT
SWE WD124-09-223 - 2
(1 - 2)
11 - 3-0.71-0.22-0.19B0.94-0.800.88TT
INT CF06-08-221 - 0
(1 - 0)
- ---B---
SWE WD103-04-221 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.21-0.24-0.67H0.89-1.000.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vittsjo GIK Women            
Chủ - Khách
Linkopings (W)Vittsjo GIK (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Pitea IF (W)
Vittsjo GIK (W)Brondby IF (W)
Malmo (W)Vittsjo GIK (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Alingsas (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Malmo (W)
Vittsjo GIK (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD124-08-253 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.24-0.26-0.62B0.97-0.750.85BT
SWE WD117-08-251 - 1
(0 - 0)
8 - 11-0.56-0.28-0.28H-0.990.750.81TX
SWE WD110-08-252 - 1
(1 - 0)
8 - 9-0.50-0.29-0.32T0.990.50.83TT
INT CF02-08-252 - 3
(0 - 0)
- ---B--
INT CF25-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4---B--
SWE WD119-06-252 - 2
(1 - 1)
4 - 11-0.68-0.24-0.21H0.8510.91TT
SWE WD114-06-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.78-0.21-0.13T0.961.50.86TX
SWE WD108-06-253 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.94-0.14-0.07B0.932.50.77TT
SWE WD124-05-253 - 2
(2 - 1)
5 - 4-0.29-0.31-0.52T0.90-0.50.92TT
SWE WD117-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 8---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

FC Rosengard Women            
Chủ - Khách
FC Rosengard (W)Zfk Ljuboten (W)
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
Kristianstads DFF (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Hammarby (W)
FC Rosengard (W)Malmo (W)
HB Koge (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)LSK Kvinner (W)
FC Rosengard (W)Nordsjaelland (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC27-08-255 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.99-0.09-0.070.804.250.90X
SWE WD122-08-252 - 3
(0 - 0)
10 - 5-0.63-0.27-0.250.800.750.90T
SWE WD116-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.48-0.29-0.360.890.250.93T
SWE WD112-08-252 - 2
(2 - 0)
0 - 14-0.20-0.26-0.660.80-10.96T
SWE WD108-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.39-0.30-0.431.0000.82X
INT CF01-08-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.35-0.28-0.490.94-0.250.82X
INT CF25-07-255 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF18-07-251 - 0
(1 - 0)
- -----
SWE WD119-06-252 - 2
(1 - 1)
4 - 11-0.68-0.24-0.21H0.8510.91TT
SWE WD114-06-250 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.26-0.27-0.580.91-0.750.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Vittsjo GIK WomenSo sánh số liệuFC Rosengard Women
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 18Tổng số mất bàn14
  • 1.8Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vittsjo GIK Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Rosengard Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Vittsjo GIK Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Rosengard Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vittsjo GIK WomenThời gian ghi bànFC Rosengard Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vittsjo GIK WomenChi tiết về HT/FTFC Rosengard Women
  • 3
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    4
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Vittsjo GIK WomenSố bàn thắng trong H1&H2FC Rosengard Women
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vittsjo GIK Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD114-09-2025KháchAlingsas (W)9 Ngày
SWE WD121-09-2025ChủIFK Norrkoping DFK (W)16 Ngày
SWE WD128-09-2025KháchPitea IF (W)23 Ngày
FC Rosengard Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD114-09-2025ChủAIK Solna (W)9 Ngày
SWE WD121-09-2025KháchBK Hacken (W)16 Ngày
SWE WD128-09-2025ChủBrommapojkarna (W)23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng29.4% [5]
  • [5] 29.4%Hòa17.6% [5]
  • [6] 35.3%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 35.3%Thắng11.8% [2]
  • [1] 5.9%Hòa5.9% [1]
  • [2] 11.8%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn70.00% [7]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vittsjo GIK Women VS FC Rosengard Women ngày 05-09-2025 - Thông tin đội hình