So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.5
0.81
0.82
2.25
0.98
3.75
3.30
1.81
Live
-0.96
-0.5
0.84
0.95
2.5
0.91
-
-
-
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
3.5
0.02
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
-0.97
2.25
0.78
4.20
3.10
1.80
Live
0.80
-0.75
1.00
0.90
2.5
0.90
4.10
3.40
1.75
Run
0.90
0
0.90
-0.13
3.5
0.07
126.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.99
-0.5
0.79
0.82
2.25
0.98
3.70
3.45
1.79
Live
-0.98
-0.5
0.82
0.87
2.5
0.95
3.40
3.60
1.82
Run
0.94
0
0.94
-0.16
3.5
0.07
121.00
5.90
1.08
188betSớm
-0.98
-0.5
0.82
0.83
2.25
0.99
3.75
3.30
1.81
Live
-0.93
-0.5
0.82
0.99
2.5
0.89
-
-
-
Run
0.88
0
-0.98
-0.23
3.5
0.11
31.00
11.50
1.02
SbobetSớm
-0.98
-0.5
0.80
0.73
2.25
-0.93
3.73
3.15
1.80
Live
-0.98
-0.5
0.82
0.97
2.5
0.85
3.80
3.24
1.82
Run
0.95
0
0.93
-0.13
3.5
0.01
80.00
8.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Azul Claro Numazu
ChủHòaKhách
FC Osaka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Azul Claro NumazuSo Sánh Sức MạnhFC Osaka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 1H 4B
    4T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-20] Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3259183447242015.6%
164572019171925.0%
16141114287196.3%
620448633.3%
[JPN J3-4] FC Osaka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321778462958453.1%
161132291336568.8%
16646171622737.5%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Osaka FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuOsaka FC
Osaka FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuOsaka FC
Osaka FCAzul Claro Numazu
Osaka FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuOsaka FC
Azul Claro NumazuOsaka FC
Osaka FCAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-03-253 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.48-0.33-0.31B0.800.25-0.98BT
JPN D315-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.47-0.31-0.34B0.890.250.93BX
JPN D328-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.45-0.33-0.34H0.950.250.87TT
JPN D327-08-230 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.51-0.31-0.30B0.960.500.80BX
JPN D329-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.41-0.30-0.40T0.890.000.93TX
JPN JFL10-07-161 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.49-0.32-0.32T0.800.250.96TT
JPN JFL08-05-161 - 0
(0 - 0)
- ---T---
JPN JFL12-07-151 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.38-0.31-0.43T0.77-0.250.99TX
JPN JFL10-05-152 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.47-0.31-0.34B0.910.250.85BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Zweigen Kanazawa FCAzul Claro Numazu
Kochi UnitedAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuFC Gifu
Azul Claro NumazuNara Club
Matsumoto Yamaga FCAzul Claro Numazu
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuTochigi City
MiyazakiAzul Claro Numazu
Tochigi SCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D312-10-253 - 1
(3 - 1)
9 - 6-0.64-0.26-0.22B0.750.75-0.99BT
JPN D305-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.47-0.29-0.36T0.930.250.83TX
JPN D327-09-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.31-0.29-0.51B0.81-0.50.95BT
JPN D320-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.39-0.30-0.43T0.9900.77TX
JPN D313-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.54-0.30-0.28B0.860.50.96BX
JPN D306-09-251 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.68-0.27-0.18B0.9310.89HX
JPN D330-08-254 - 5
(2 - 2)
2 - 7-0.30-0.32-0.50B0.80-0.5-0.98BT
JPN D323-08-252 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.27B0.790.50.97BT
JPN D316-08-253 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.50-0.31-0.28B1.000.50.88BT
JPN D326-07-251 - 3
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.40B0.9100.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

FC Osaka            
Chủ - Khách
Osaka FCFC Ryukyu
Gainare TottoriOsaka FC
Nara ClubOsaka FC
Osaka FCGiravanz Kitakyushu
Osaka FCTochigi City
Zweigen Kanazawa FCOsaka FC
Osaka FCSC Sagamihara
Vanraure Hachinohe FCOsaka FC
Thespa KusatsuOsaka FC
Osaka FCKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D310-10-253 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.63-0.26-0.230.800.750.96T
JPN D305-10-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.26-0.28-0.580.86-0.750.90T
JPN D327-09-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.32-0.30-0.500.98-0.250.78X
JPN D319-09-250 - 3
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.30-0.25-0.980.750.80T
JPN D315-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.30-0.410.9000.92X
JPN D307-09-252 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.38-0.31-0.43-0.9900.81T
JPN D330-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.69-0.25-0.190.8410.98X
JPN D323-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.41-0.31-0.400.8600.90X
JPN D316-08-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.28-0.30-0.520.94-0.50.94X
JPN D326-07-252 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.67-0.26-0.190.9710.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Azul Claro NumazuSo sánh số liệuFC Osaka
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem3XemXem18XemXem32.3%XemXem13XemXem41.9%XemXem18XemXem58.1%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Osaka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem2XemXem14XemXem48.4%XemXem14XemXem45.2%XemXem17XemXem54.8%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Azul Claro Numazu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem6XemXem13XemXem38.7%XemXem11XemXem35.5%XemXem11XemXem35.5%XemXem
15XemXem6XemXem6XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
FC Osaka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem6XemXem7XemXem18XemXem19.4%XemXem11XemXem35.5%XemXem16XemXem51.6%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem1XemXem6XemXem8XemXem6.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Azul Claro NumazuThời gian ghi bànFC Osaka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    10
    Bàn thắng H1
    15
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Azul Claro NumazuChi tiết về HT/FTFC Osaka
  • 3
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    9
    H/T
    11
    10
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    11
    1
    B/B
ChủKhách
Azul Claro NumazuSố bàn thắng trong H1&H2FC Osaka
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    10
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    9
    3
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Azul Claro Numazu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D325-10-2025KháchAC Nagano Parceiro6 Ngày
JPN D302-11-2025ChủSC Sagamihara14 Ngày
JPN D308-11-2025KháchFC Ryukyu20 Ngày
FC Osaka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D324-10-2025ChủTochigi SC5 Ngày
JPN D302-11-2025KháchFukushima United FC14 Ngày
JPN D308-11-2025ChủAC Nagano Parceiro20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 15.6%Thắng53.1% [17]
  • [9] 28.1%Hòa21.9% [17]
  • [18] 56.3%Bại25.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng18.8% [6]
  • [5] 15.6%Hòa12.5% [4]
  • [7] 21.9%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Azul Claro Numazu VS FC Osaka ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình