So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0
0.98
0.93
2.5
0.77
2.23
3.20
2.57
Live
-
-
-
0.95
2.5
0.75
2.31
2.98
2.62
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.90
2.75
0.90
2.25
3.50
2.60
Live
0.83
0
0.98
1.00
2.5
0.80
2.55
2.88
2.75
Run
0.24
0
-0.34
-0.15
4.5
0.09
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.67
0
-0.92
0.97
2.5
0.79
2.26
3.15
2.76
Live
0.73
0
-0.97
0.95
2.5
0.81
2.30
3.15
2.71
Run
0.20
0
-0.50
-0.29
4.5
0.09
12.00
3.36
1.29
188betSớm
0.73
0
0.99
0.94
2.5
0.78
2.23
3.20
2.57
Live
-
-
-
0.96
2.5
0.76
2.31
2.98
2.62
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
0
-0.98
0.98
2.5
0.80
2.26
2.93
2.57
Live
0.78
0
-0.98
1.00
2.5
0.80
2.31
2.98
2.60
Run
0.20
0
-0.50
-0.30
4.5
0.10
18.00
3.89
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Jonkopings Sodra IF
ChủHòaKhách
Ljungskile
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jonkopings Sodra IFSo Sánh Sức MạnhLjungskile
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-2] Jonkopings Sodra IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271755371856263.0%
14112124735178.6%
13634131121546.2%
6330631250.0%
[SWE Division 1-1] Ljungskile
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271935742860170.4%
131102411033284.6%
14833331827157.1%
64021371266.7%

Thành tích đối đầu

Jonkopings Sodra IF            
Chủ - Khách
LjungskileJonkopings Sodra IF
Jonkopings Sodra IFLjungskile
LjungskileJonkopings Sodra IF
LjungskileJonkopings Sodra IF
Jonkopings Sodra IFLjungskile
LjungskileJonkopings Sodra IF
Jonkopings Sodra IFLjungskile
Jonkopings Sodra IFLjungskile
LjungskileJonkopings Sodra IF
Jonkopings Sodra IFLjungskile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN08-06-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.38-0.29-0.48B0.80-0.250.90BX
SWE D1 SN05-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.64-0.26-0.24B0.750.750.95BX
SWE D1 SN19-05-242 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.38-0.29-0.48H0.82-0.250.88BT
SWE D221-11-200 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.22-0.24-0.62T-0.93-0.750.81TX
SWE D223-06-202 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.65-0.25-0.20T0.961.000.86TT
SWE D221-07-151 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.42-0.30-0.38T0.800.00-0.93TT
SWE D212-05-153 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.52-0.30-0.28T0.830.50-0.95TT
SWE D209-08-141 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.41-0.29-0.40H0.850.00-0.97HX
SWE D227-04-143 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.54-0.30-0.26B0.890.500.99BT
SWE D212-09-130 - 1
(0 - 0)
- -0.48-0.29-0.33B0.850.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Jonkopings Sodra IF            
Chủ - Khách
Oskarshamns AIKJonkopings Sodra IF
Jonkopings Sodra IFSkovde AIK
Hassleholms IFJonkopings Sodra IF
Jonkopings Sodra IFHusqvarna
Lunds BKJonkopings Sodra IF
BK OlympicJonkopings Sodra IF
Jonkopings Sodra IFIFK Skovde FK
Norrby IFJonkopings Sodra IF
Jonkopings Sodra IFTorslanda IK
Jonkopings Sodra IFAngelholms FF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN11-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.22-0.27-0.66H0.98-0.750.72BX
SWE D1 SN06-10-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.79-0.22-0.14T0.881.50.82TX
SWE D1 SN27-09-251 - 2
(0 - 2)
9 - 6-0.36-0.31-0.47T0.79-0.250.91TT
SWE D1 SN19-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.30H0.840.50.86TX
SWE D1 SN14-09-251 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.40-0.30-0.45T0.9700.73TT
SWE D1 SN07-09-251 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.31-0.30-0.54H0.84-0.50.86BX
SWE D1 SN01-09-252 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.86-0.19-0.11T0.781.750.92TH
SWE D1 SN25-08-252 - 1
(2 - 1)
10 - 5-0.45-0.31-0.39B0.7300.97BT
SWE D1 SN17-08-255 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.68-0.27-0.20T0.9010.80TT
SWE D1 SN09-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.29-0.27H0.920.750.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Ljungskile            
Chủ - Khách
LjungskileEskilsminne IF
HusqvarnaLjungskile
LjungskileTorslanda IK
Angelholms FFLjungskile
LjungskileHassleholms IF
Norrby IFLjungskile
LjungskileBK Olympic
Lunds BKLjungskile
LjungskileAriana
IFK Skovde FKLjungskile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN11-10-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.73-0.23-0.190.861.250.84H
SWE D1 SN04-10-252 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.27-0.27-0.610.86-0.750.84X
SWE D1 SN27-09-253 - 0
(2 - 0)
12 - 0-0.83-0.19-0.130.871.750.83X
SWE D1 SN21-09-251 - 2
(0 - 0)
11 - 4-0.36-0.28-0.510.94-0.250.76H
SWE D1 SN13-09-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.57-0.28-0.290.740.50.96T
SWE D1 SN08-09-254 - 2
(4 - 1)
6 - 4-0.44-0.29-0.420.8000.90T
SWE D1 SN31-08-254 - 1
(2 - 1)
2 - 8-0.67-0.25-0.240.9010.80T
SWE D1 SN24-08-251 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.460.9700.73T
SWE D1 SN16-08-253 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.51-0.29-0.350.950.50.75T
SWE D1 SN09-08-250 - 4
(0 - 0)
4 - 6-0.16-0.21-0.780.82-1.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Jonkopings Sodra IFSo sánh số liệuLjungskile
  • 14Tổng số ghi bàn27
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.7
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Jonkopings Sodra IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem4XemXem10XemXem46.2%XemXem10XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ljungskile
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem18XemXem1XemXem7XemXem69.2%XemXem16XemXem61.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Jonkopings Sodra IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem2XemXem13XemXem42.3%XemXem6XemXem23.1%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Ljungskile
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem1XemXem9XemXem61.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jonkopings Sodra IFThời gian ghi bànLjungskile
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    6
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    1
    7
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    8
    29
    Bàn thắng H1
    12
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jonkopings Sodra IFChi tiết về HT/FTLjungskile
  • 6
    12
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    10
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Jonkopings Sodra IFSố bàn thắng trong H1&H2Ljungskile
  • 3
    13
    Thắng 2+ bàn
    9
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jonkopings Sodra IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN26-10-2025KháchFC Trollhattan7 Ngày
SWE D1 SN02-11-2025ChủAriana14 Ngày
SWE D1 SN09-11-2025KháchEskilsminne IF21 Ngày
Ljungskile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN26-10-2025ChủFC Rosengard7 Ngày
SWE D1 SN02-11-2025ChủSkovde AIK14 Ngày
SWE D1 SN09-11-2025KháchOskarshamns AIK21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 63.0%Thắng70.4% [19]
  • [5] 18.5%Hòa11.1% [19]
  • [5] 18.5%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [11] 40.7%Thắng29.6% [8]
  • [2] 7.4%Hòa11.1% [3]
  • [1] 3.7%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    2.74
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Jonkopings Sodra IF VS Ljungskile ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình