Bên nào sẽ thắng?

BFC Daugavpils
ChủHòaKhách
Super Nova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFC DaugavpilsSo Sánh Sức MạnhSuper Nova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-4] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3313812485547439.4%
161015292331462.5%
17377193216417.6%
6312681050.0%
[LAT Higher League-9] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3351315385128915.2%
16385202417918.8%
172510182711611.8%
602471420.0%

Thành tích đối đầu

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
Super NovaBFC Daugavpils
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsSuper Nova
BFC DaugavpilsSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D102-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.38-0.29-0.43H-0.950.000.79HX
LAT D101-06-254 - 1
(3 - 0)
2 - 6-0.46-0.31-0.36B0.990.250.83BT
LAT D115-04-251 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.51-0.29-0.32H0.950.500.87TX
LAT D123-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 7---T---
LAT D105-07-232 - 0
(0 - 0)
7 - 3---T---
LAT D114-05-230 - 4
(0 - 3)
5 - 8-0.33-0.29-0.50T0.76-0.501.00TT
LAT D101-04-233 - 0
(1 - 0)
- -0.53-0.29-0.30T0.900.500.86TT
LAT D129-10-221 - 1
(0 - 0)
- ---H---
LAT D120-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 7---B---
LAT D121-06-221 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.60-0.29-0.26T0.880.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
Tukums-2000BFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
Super NovaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D118-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.31-0.36H0.880.250.82TX
LAT D105-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.35-0.28-0.49T0.99-0.250.83TX
LAT D129-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.12-0.19-0.81B0.81-1.750.95BX
LAT D121-09-255 - 1
(3 - 0)
10 - 1-0.87-0.16-0.10B0.8420.98BT
LAT D115-09-253 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.52-0.29-0.31T0.940.50.88TT
LAT D130-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 2-0.39-0.29-0.45T0.78-0.25-0.96TX
LAT D123-08-254 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.65-0.26-0.22T-0.9810.80TT
LAT Cup16-08-251 - 2
(1 - 0)
- ---B--
LAT D109-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.67-0.25-0.20B0.9110.91HT
LAT D102-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.38-0.29-0.43H-0.9500.79HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Super Nova            
Chủ - Khách
GrobinaSuper Nova
Super NovaJelgava
Tukums-2000Super Nova
FK Auda RigaSuper Nova
Metta/LU RigaSuper Nova
Super NovaRiga FC
FK LiepajaSuper Nova
FK Auda RigaSuper Nova
FK Rigas Futbola skolaSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D118-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.29-0.290.760.50.94X
LAT D104-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 13-0.28-0.30-0.540.96-0.50.86X
LAT D128-09-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.28-0.350.800.250.96T
LAT D122-09-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.71-0.22-0.170.961.250.86T
LAT D114-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 11-0.37-0.30-0.450.81-0.25-0.99T
LAT D130-08-252 - 6
(1 - 3)
2 - 11-0.09-0.14-0.890.85-2.250.97T
LAT D125-08-250 - 3
(0 - 1)
19 - 0-0.81-0.20-0.110.811.5-0.99T
LAT Cup18-08-251 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.72-0.23-0.200.891.250.81X
LAT D110-08-254 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.91-0.14-0.070.882.250.94T
LAT D102-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.38-0.29-0.43H-0.9500.79HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

BFC DaugavpilsSo sánh số liệuSuper Nova
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn20
  • 1.5Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem20XemXem2XemXem11XemXem60.6%XemXem14XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem13XemXem0XemXem3XemXem81.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem3XemXem14XemXem48.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem19XemXem57.6%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem4XemXem12XemXem51.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem3XemXem17XemXem39.4%XemXem11XemXem33.3%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BFC DaugavpilsThời gian ghi bànSuper Nova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    14
    12
    Bàn thắng H1
    25
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BFC DaugavpilsChi tiết về HT/FTSuper Nova
  • 5
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    10
    10
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    5
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
BFC DaugavpilsSố bàn thắng trong H1&H2Super Nova
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    17
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D102-11-2025ChủFK Liepaja8 Ngày
LAT D109-11-2025KháchMetta/LU Riga15 Ngày
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D102-11-2025ChủFK Rigas Futbola skola8 Ngày
LAT D109-11-2025ChủFK Liepaja15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 39.4%Thắng15.2% [5]
  • [8] 24.2%Hòa39.4% [5]
  • [12] 36.4%Bại45.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [10] 30.3%Thắng6.1% [2]
  • [1] 3.0%Hòa15.2% [5]
  • [5] 15.2%Bại30.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Hòa36.36% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

BFC Daugavpils VS Super Nova ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình