Mladost Lucani
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15djordje marinkovicTiền vệ00000000
35Nikola LekovićHậu vệ00000000
12Milan JoksimovićHậu vệ00000000
-Irfan HadzicTiền đạo00000000
-david dokic-00000000
-Nikola BoranijasevicHậu vệ00000000
-nemanja ahcin-00000000
-Zarko UdovicicTiền vệ10010006.28
Thẻ vàng
0Mihailo OrescaninTiền vệ20000007.24
Thẻ đỏ
-mihailo todosijevic-10010006.47
8Janko TumbasevićTiền vệ10010006.28
Thẻ vàng
1Sasa StamenkovicThủ môn00000006.71
7nikola andricHậu vệ00000006.56
10Petar BojićTiền đạo00010006.49
30Nikola ĆirkovićHậu vệ00010007.13
77Uros LjubomiracTiền đạo10020006.59
18Filip ZunicTiền vệ00020006.94
17Aleksandar VarjacicTiền vệ00000006.06
Thẻ vàng
19Uros·SremcevicTiền đạo10000006.38
0nemanja milojevic-00000006.85
23bogdan matijasevicThủ môn00000000
-Aleksa MilosevicHậu vệ10000007.09
FK Spartak Subotica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-N. Grujić-00000000
7Veljko·JocicTiền vệ00000000
16Danijel·KolaricHậu vệ00000000
33Nikola KuveljićTiền vệ00000006.46
0Dario pavkovicTiền đạo00000006.46
-Andjelko pavlovicTiền đạo00000000
0Brian RamírezTiền vệ00000000
-stefan stojanovic-00000000
-Shama Kudu Abdul-00000000
-Nikola TasićTiền vệ00000000
-aleksa trajkovicTiền vệ21010016.07
Thẻ đỏ
70Stefan·TomovicTiền vệ20010006.7
15Luka·SuboticHậu vệ00000006.81
Thẻ vàng
0LincolnTiền đạo10000006.35
27Leonardo·AntonioTiền vệ00000006.36
49Nemanja KrsmanovicHậu vệ00000006.1
6Francis NwokeabiaTiền vệ10020006.35
22Uroš ČejićTiền đạo10010006.6
28Yohan BilingiHậu vệ00000007.2
19Muhamed BešićTiền vệ00000006.89
-Ilija·BabicTiền đạo20020006.84
12Marin·DulicThủ môn00000005.94

Mladost Lucani vs FK Spartak Subotica ngày 14-12-2025 - Thống kê cầu thủ