So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0
-0.96
0.94
2.25
0.82
2.33
3.05
2.76
Live
-0.92
0.25
0.73
-0.94
2.25
0.74
2.21
2.95
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
1.00
2.25
0.80
2.00
3.25
3.50
Live
1.00
0.25
0.80
0.75
2
-0.95
2.30
3.10
3.00
Run
0.55
0
-0.73
-0.21
0.5
0.14
8.50
1.12
11.00
Mansion88Sớm
-0.88
0.25
0.64
0.93
2.25
0.83
2.41
3.05
2.66
Live
0.60
0
-0.76
-0.90
2.25
0.72
2.14
2.99
3.15
Run
0.62
0
-0.78
-0.22
0.5
0.11
7.20
1.13
10.00
188betSớm
0.73
0
-0.95
0.95
2.25
0.83
2.33
3.05
2.76
Live
-0.95
0.25
0.79
-0.93
2.25
0.75
2.21
2.95
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
0
-0.98
0.98
2.25
0.82
2.37
2.91
2.65
Live
0.71
0
-0.88
-0.94
2.25
0.76
2.29
2.96
2.87
Run
-0.85
0.25
0.69
-0.25
0.5
0.11
9.00
1.08
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
FK Spartak Subotica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhFK Spartak Subotica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-9] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19676172225931.6%
10442101116840.0%
92347119722.2%
6312781050.0%
[SER Mozzart Bet Superliga-15] FK Spartak Subotica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1936102032151515.8%
9234141891422.2%
1013661461410.0%
613289616.7%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.48-0.30-0.35H0.880.250.88TX
SER D130-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.31-0.27H0.860.500.96TX
SER D104-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.51-0.31-0.30H0.920.500.84TX
SER D118-02-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.47-0.30-0.35T0.890.250.93TX
SER D103-09-232 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.31-0.31T1.000.500.82TT
INT CF02-07-231 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.40-0.27-0.44B0.960.000.80BX
SER D115-05-232 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.56-0.30-0.26B0.800.50-0.98BX
SER D124-10-221 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.49-0.30-0.33H0.790.25-0.97TX
SER D109-07-221 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.30-0.31H0.970.500.85TX
SER D120-05-222 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.59-0.28-0.25T0.900.750.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki Nis
IMT Novi BeogradMladost Lucani
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
FK DubocicaMladost Lucani
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Habitpharm JavorMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D103-12-250 - 2
(0 - 2)
1 - 2-0.33-0.30-0.51B0.75-0.50.95BX
SER D129-11-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.41-0.32-0.41T0.8500.85TT
SER D123-11-251 - 3
(0 - 0)
7 - 1-0.53-0.29-0.29T0.880.50.82TT
SER D108-11-250 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.47-0.30-0.35T0.900.250.80TX
SER CUP30-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.21-0.26-0.65H0.75-10.95BX
SER D124-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.84-0.18-0.10B0.801.750.96BH
SER D119-10-252 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.40-0.31-0.40T0.8800.88TT
INT CF11-10-253 - 3
(3 - 2)
5 - 3---H--
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.60-0.27-0.25B0.880.750.94BX
SER D128-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.28-0.29-0.55H-0.99-0.50.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

FK Spartak Subotica            
Chủ - Khách
FK Spartak Zlatibor VodaZemun
Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaOFK Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
Habitpharm JavorFK Spartak Zlatibor Voda
Mokra GoraFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
IMT Novi BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP03-12-251 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.54-0.30-0.310.860.50.84X
SER D129-11-252 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.73-0.25-0.180.941.250.76X
SER D122-11-252 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.38-0.29-0.460.75-0.250.95T
SER D109-11-252 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.07-0.14-0.910.86-2.250.84T
SER D101-11-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.340.800.250.90X
SER CUP29-10-250 - 2
(0 - 0)
- -----
SER D125-10-252 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
SER D119-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.45-0.30-0.370.990.250.77X
SER D105-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.30-0.350.960.250.86X
SER D128-09-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.380.790-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Mladost LucaniSo sánh số liệuFK Spartak Subotica
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FK Spartak Subotica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
FK Spartak Subotica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànFK Spartak Subotica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTFK Spartak Subotica
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2FK Spartak Subotica
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D120-12-2025KháchCrvena Zvezda7 Ngày
SER D101-02-2026ChủOFK Beograd50 Ngày
SER D108-02-2026KháchVojvodina Novi Sad57 Ngày
FK Spartak Subotica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D120-12-2025ChủCukaricki Stankom7 Ngày
SER D101-02-2026KháchNovi Pazar50 Ngày
SER D108-02-2026ChủFK Zeleznicar Pancevo57 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng15.8% [3]
  • [7] 36.8%Hòa31.6% [3]
  • [6] 31.6%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng5.3% [1]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [3]
  • [2] 10.5%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Mladost Lucani VS FK Spartak Subotica ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình