Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Charles Zulu | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Frederick Mulambia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harrison chisala | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Golden mashata | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tresford Lawrence Mulenga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | L. Malapela | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | karabo phiri | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Godiraone Modingwane | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mothusi cooper | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |