So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.5
0.95
0.80
1.75
0.90
1.75
2.89
4.30
Live
0.78
0.25
0.92
0.80
1.75
0.90
2.05
2.79
3.30
Run
-0.80
0
0.56
-0.31
3.5
0.07
1.01
8.80
21.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.83
1.75
0.98
1.80
2.90
4.75
Live
0.83
0.25
0.98
0.90
1.75
0.90
2.10
2.75
3.70
Run
-0.87
0
0.67
-0.13
3.5
0.07
1.04
13.00
67.00
188betSớm
0.76
0.5
0.96
0.81
1.75
0.91
1.75
2.89
4.30
Live
0.79
0.25
0.93
0.81
1.75
0.91
2.05
2.79
3.30
Run
-0.79
0
0.57
-0.41
2.5
0.19
1.01
10.00
14.50
SbobetSớm
0.81
0.25
0.95
0.88
1.75
0.88
2.06
2.70
3.39
Live
0.81
0.25
0.95
0.88
1.75
0.88
2.06
2.70
3.39
Run
-0.88
0
0.67
-0.30
3.5
0.16
1.02
7.30
28.00

Bên nào sẽ thắng?

Radnik Surdulica
ChủHòaKhách
Habitpharm Javor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnik SurdulicaSo Sánh Sức MạnhHabitpharm Javor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-2] Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3119845013127261.3%
16124031540375.0%
1574419825546.7%
65011241583.3%
[SER Prva Liga-6] Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31141163221106645.2%
151032199331166.7%
164841312201025.0%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D226-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.36-0.32T0.860.250.84TT
SER D211-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.49-0.34-0.30H0.790.250.97TX
SER D107-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.21-0.29-0.63B0.96-0.750.86BX
SER D112-03-242 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.48-0.31-0.33B0.830.250.93BT
SER D101-10-230 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.47-0.32-0.33B0.860.250.96BX
SER D123-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.32-0.36H-0.970.250.79TX
SER D112-03-230 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.33-0.31H0.790.25-0.97TX
SER D112-09-222 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.56-0.30-0.27H0.800.50-0.98TT
SER D127-02-212 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TX
SER D122-08-202 - 1
(2 - 1)
6 - 7-0.48-0.29-0.35B0.890.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
Radnik SurdulicaFK Trajal Krusevac
Sevojno UziceRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Radnik SurdulicaMladost Novi Sad
IndjijaRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaPartizan Belgrade
ZemunRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaFK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska MitrovicaRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaFK Graficar Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D205-04-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3---T--
SER D230-03-250 - 3
(0 - 0)
0 - 2---T--
SER D226-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.36-0.32T0.860.250.84TT
SER D222-03-253 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.58-0.34-0.23T0.730.50.97TT
SER D216-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3---T--
SER CUP12-03-250 - 3
(0 - 2)
2 - 4-0.17-0.27-0.68B0.85-10.91BT
SER D208-03-252 - 1
(2 - 1)
6 - 6---B--
SER D203-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.62-0.32-0.21T0.840.750.86TX
SER D227-02-250 - 3
(0 - 0)
7 - 4-0.33-0.35-0.44T0.76-0.251.00TT
SER D223-02-254 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.34-0.32T0.760.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 83%

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
FK Vozdovac BeogradHabitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
FK Graficar BeogradHabitpharm Javor
Habitpharm JavorBorac Cacak
Habitpharm JavorMacva Sabac
Semendrija 1924Habitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Dubocica
Sloven RumaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D206-04-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----
SER D230-03-250 - 2
(0 - 2)
9 - 6-----
SER D226-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.36-0.32T0.860.250.84TT
SER D222-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.34-0.36-0.450.76-0.250.94H
SER D216-03-252 - 1
(2 - 1)
3 - 1-----
SER D208-03-252 - 2
(0 - 1)
3 - 2-----
SER D203-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.23-0.34-0.570.96-0.50.74X
SER D226-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.76-0.26-0.140.901.250.80X
SER D221-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.19-0.31-0.650.93-0.750.77T
SER D215-02-253 - 0
(0 - 0)
7 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Radnik SurdulicaSo sánh số liệuHabitpharm Javor
  • 21Tổng số ghi bàn10
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem11XemXem1XemXem2XemXem78.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Radnik Surdulica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
642066.7%Xem466.7%233.3%Xem
Habitpharm Javor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnik SurdulicaThời gian ghi bànHabitpharm Javor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    22
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    11
    3
    Bàn thắng H1
    13
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnik SurdulicaChi tiết về HT/FTHabitpharm Javor
  • 7
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    17
    18
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Radnik SurdulicaSố bàn thắng trong H1&H2Habitpharm Javor
  • 7
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    19
    20
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnik Surdulica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D223-04-2025KháchMladost Novi Sad11 Ngày
SER D227-04-2025ChủMacva Sabac15 Ngày
SER D203-05-2025KháchFK Graficar Beograd21 Ngày
Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D223-04-2025ChủMacva Sabac11 Ngày
SER D227-04-2025ChủMladost Novi Sad15 Ngày
SER D203-05-2025KháchFK Vrsac21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 61.3%Thắng45.2% [14]
  • [8] 25.8%Hòa35.5% [14]
  • [4] 12.9%Bại19.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [12] 38.7%Thắng12.9% [4]
  • [4] 12.9%Hòa25.8% [8]
  • [0] 0.0%Bại12.9% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Radnik Surdulica VS Habitpharm Javor ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình