So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.5
0.94
0.78
2.5
0.92
1.76
3.40
3.50
Live
-0.98
0.75
0.84
0.92
2.5
0.92
1.75
3.60
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.75
0.90
2.25
3.75
2.50
Live
1.00
0.75
0.80
0.88
2.5
0.93
1.72
4.10
3.60
Run
-0.91
0
0.70
-0.08
0.5
0.03
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.79
0.5
0.97
0.76
2.5
1.00
1.70
3.60
3.95
Live
-0.99
0.75
0.83
0.92
2.5
0.90
1.78
3.45
3.75
Run
0.56
0
-0.76
-0.21
0.5
0.09
8.60
1.08
13.00
188betSớm
0.77
0.5
0.95
0.79
2.5
0.93
1.76
3.40
3.50
Live
-0.97
0.75
0.85
0.93
2.5
0.93
1.75
3.60
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.93
0.75
0.89
0.84
2.5
0.96
1.64
3.42
4.14
Live
0.85
0.75
0.99
0.91
2.5
0.91
1.64
3.48
4.41
Run
0.59
0
-0.75
-0.29
0.5
0.15
7.40
1.13
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
Super Nova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhSuper Nova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-8] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
338619305630824.2%
16637202321837.5%
172312103391011.8%
630377950.0%
[LAT Higher League-9] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3351315385128915.2%
16385202417918.8%
172510182711611.8%
61141014416.7%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
Super NovaGrobina
GrobinaSuper Nova
Super NovaGrobina
Super NovaGrobina
Super NovaGrobina
Super NovaGrobina
GrobinaSuper Nova
Super NovaGrobina
GrobinaSuper Nova
Super NovaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.48-0.29-0.35H0.880.250.88TX
LAT D126-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.38-0.30-0.44H-0.950.000.77HX
LAT D110-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.29-0.33H-0.980.500.80TX
LAT D229-08-212 - 1
(1 - 0)
6 - 6---B---
LAT D208-08-202 - 1
(0 - 0)
5 - 6---B---
LAT D202-11-1911 - 0
(4 - 0)
- ---B---
LAT D225-08-190 - 7
(0 - 3)
3 - 7---B---
LAT D226-05-195 - 0
(1 - 0)
- ---B---
LAT D208-09-180 - 9
(0 - 3)
- ---B---
LAT D220-05-188 - 1
(4 - 0)
10 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaTukums-2000
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Liepaja
BFC DaugavpilsGrobina
GrobinaJelgava
FK Auda RigaGrobina
Riga FCGrobina
FK Auda RigaGrobina
GrobinaFK Rigas Futbola skola
Super NovaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D104-10-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.51-0.29-0.32T0.950.50.87TX
LAT D126-09-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.29-0.45T0.78-0.250.98TX
LAT D121-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.27-0.27-0.58B0.88-0.750.94BX
LAT D115-09-253 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.52-0.29-0.31B0.940.50.88BT
LAT D129-08-253 - 2
(3 - 2)
5 - 5-0.39-0.30-0.43T-0.9900.81TT
LAT D124-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.70-0.24-0.19B-0.961.250.78TX
LAT D110-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.95-0.12-0.07B0.822.51.00TX
LAT Cup06-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.80-0.21-0.14B0.831.50.87TX
LAT D103-08-252 - 3
(1 - 2)
1 - 4-0.10-0.17-0.86B-0.98-1.750.80BT
LAT D126-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.48-0.29-0.35H0.880.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Super Nova            
Chủ - Khách
Super NovaJelgava
Tukums-2000Super Nova
FK Auda RigaSuper Nova
Metta/LU RigaSuper Nova
Super NovaRiga FC
FK LiepajaSuper Nova
FK Auda RigaSuper Nova
FK Rigas Futbola skolaSuper Nova
Super NovaBFC Daugavpils
Super NovaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D104-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 13-0.28-0.30-0.540.96-0.50.86X
LAT D128-09-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.28-0.350.800.250.96T
LAT D122-09-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.71-0.22-0.170.961.250.86T
LAT D114-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 11-0.37-0.30-0.450.81-0.25-0.99T
LAT D130-08-252 - 6
(1 - 3)
2 - 11-0.09-0.14-0.890.85-2.250.97T
LAT D125-08-250 - 3
(0 - 1)
19 - 0-0.81-0.20-0.110.811.5-0.99T
LAT Cup18-08-251 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.72-0.23-0.200.891.250.81X
LAT D110-08-254 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.91-0.14-0.070.882.250.94T
LAT D102-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.38-0.29-0.43-0.9500.79X
LAT D126-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.48-0.29-0.35H0.880.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

GrobinaSo sánh số liệuSuper Nova
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn20
  • 1.3Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem5XemXem12XemXem46.9%XemXem11XemXem34.4%XemXem21XemXem65.6%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem3XemXem14XemXem46.9%XemXem13XemXem40.6%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem3XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem34.4%XemXem15XemXem46.9%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem3XemXem17XemXem37.5%XemXem11XemXem34.4%XemXem11XemXem34.4%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrobinaThời gian ghi bànSuper Nova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    14
    12
    Bàn thắng H1
    15
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrobinaChi tiết về HT/FTSuper Nova
  • 4
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    5
    9
    H/H
    9
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    5
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
GrobinaSố bàn thắng trong H1&H2Super Nova
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    16
    Hòa
    9
    5
    Mất 1 bàn
    8
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D126-10-2025KháchFK Rigas Futbola skola8 Ngày
LAT D102-11-2025ChủRiga FC15 Ngày
LAT D109-11-2025ChủFK Auda Riga22 Ngày
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-10-2025KháchBFC Daugavpils7 Ngày
LAT D102-11-2025ChủFK Rigas Futbola skola15 Ngày
LAT D109-11-2025ChủFK Liepaja22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grobina
Chấn thương
Super Nova

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 24.2%Thắng15.2% [5]
  • [6] 18.2%Hòa39.4% [5]
  • [19] 57.6%Bại45.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng6.1% [2]
  • [3] 9.1%Hòa15.2% [5]
  • [7] 21.2%Bại30.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Grobina VS Super Nova ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình