

| [CWSL-10] Yongchuan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | 19 | 10 | 18.2% |
| 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | 11 | 11 | 18.2% |
| 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 14 | 8 | 10 | 18.2% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
| [CWSL-1] Wuhan Jianghan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 50 | 1 | 68.2% |
| 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 7 | 26 | 2 | 72.7% |
| 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 3 | 24 | 1 | 63.6% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
| Yongchuan Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Wuhan Jianghan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
| Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Wuhan Jianghan (W) |
| Wuhan Jianghan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CWPL | 19-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CWPL | 04-03-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Yongchuan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.17 | -0.23 | -0.72 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
| CWPL | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.95 | -0.14 | -0.07 | T | 0.75 | 2.25 | 0.95 | T | H |
| CWPL | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CWPL | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.31 | -0.27 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
| CWPL | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CWPL | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | B | 0.88 | 0.75 | 0.82 | B | |
| CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CWPL | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CWPL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Wuhan Jianghan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.07 | -0.14 | -0.94 | 0.95 | -2.25 | 0.75 | X | ||
| CWPL | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.06 | -0.13 | -0.96 | 0.80 | -2.5 | 0.90 | X | ||
| CHN WC | 14-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN WC | 11-07-24 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN WC | 08-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | 0.97 | 0 | 0.79 | X | ||
| CWPL | 08-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
| Yongchuan Women |
| Yongchuan Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CWPL | 31-08-2024 | Chủ | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 7 Ngày |
| CWPL | 08-09-2024 | Khách | Hainan Qiongzhong (W) | 15 Ngày |
| CWPL | 15-09-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CWPL | 31-08-2024 | Chủ | Guangdong Meizhou (W) | 7 Ngày |
| CWPL | 07-09-2024 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 14 Ngày |
| CWPL | 14-09-2024 | Khách | Changchun Masses Properties (W) | 21 Ngày |

