FC Gifu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Shu MogiThủ môn00000000
55Ryo ToyamaHậu vệ00000000
20Shintaro KatoHậu vệ00100000
Bàn thắng
3Riku NozawaHậu vệ00001000
22In-Ju MunHậu vệ00000000
18Yushi YamayaTiền đạo00000000
97Akito FukutaTiền vệ00000000
10Ryoma KitaTiền vệ00000000
39Jin IzumisawaTiền vệ00000000
25Bevic Selad Moussiti OkoTiền đạo00000000
16Ryo NishitaniTiền vệ00001000
8Daigo ArakiTiền vệ00000000
28Tatsuya HakozakiTiền vệ00000000
40Dai HiraseHậu vệ00000000
29Riyo KawamotoTiền đạo00100000
Bàn thắng
27Tomoya YokoyamaTiền đạo00101000
Bàn thắng
19Ayumu MatsumotoTiền đạo00000000
14Yoshiatsu OijiTiền vệ00000000
31Jon Ander SerantesThủ môn00000000
15Naoki YamadaTiền vệ00000000
Kochi United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Hayata MizunoTiền đạo00000000
66Rinta MiyoshiTiền vệ00000000
1Raihei KurokawaThủ môn00000000
15Riku KobayashiTiền vệ00000000
25Naiki ImaiHậu vệ00000000
7Asahi KaneharaTiền vệ00000000
21Satoshi OsugiThủ môn00000000
2Tomoki YoshidaHậu vệ00000000
4Daichi KobayashiHậu vệ00000000
72Konosuke FukumiyaHậu vệ00000000
16Shosei KozukiHậu vệ00000000
88Manato KudoHậu vệ00000000
8Yui TakanoTiền vệ00100000
Bàn thắng
20Reo SugiyamaTiền đạo00000000
18Toshiki ToyaTiền đạo00000000
26Naoki SutohTiền vệ00000000
38Shunya SuzukiHậu vệ00000000
29Yusei UchidaTiền đạo00000000
9Masaki ShintaniTiền đạo00000000
3Eiichi NakataHậu vệ00000000

Kochi United vs FC Gifu ngày 12-10-2025 - Thống kê cầu thủ