So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.86
0.86
2.5
0.90
2.90
3.40
2.08
Live
0.85
-0.25
0.97
-0.90
2.5
0.70
2.85
3.25
2.18
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.19
4.5
0.05
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.90
2.5
0.90
2.63
3.20
2.40
Live
0.82
-0.25
0.97
-0.98
2.5
0.77
2.90
3.20
2.20
Run
0.85
0
0.95
-0.14
4.5
0.08
67.00
34.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.85
0.84
2.5
0.92
3.05
3.35
2.02
Live
0.87
-0.25
0.97
0.90
2.5
0.92
2.77
3.20
2.24
Run
0.93
0
0.95
-0.15
4.5
0.06
32.00
7.50
1.07
188betSớm
0.91
-0.25
0.87
0.87
2.5
0.91
2.90
3.40
2.08
Live
0.87
-0.25
-0.97
-0.89
2.5
0.71
2.85
3.25
2.18
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
4.5
0.02
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.88
2.5
0.92
2.72
3.08
2.22
Live
0.95
-0.25
0.89
0.90
2.5
0.92
2.89
3.19
2.16
Run
0.89
0
0.99
-0.20
4.5
0.08
19.50
7.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Kochi United
ChủHòaKhách
FC Gifu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kochi UnitedSo Sánh Sức MạnhFC Gifu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-16] Kochi United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3297163956341628.1%
154471524162026.7%
175392432181129.4%
6105411316.7%
[JPN J3-11] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32118134247411134.4%
156451818221440.0%
175482429191029.4%
660013318100.0%

Thành tích đối đầu

Kochi United            
Chủ - Khách
FC GifuKochi United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D301-06-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.47-0.31-0.34H0.890.250.93TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Kochi United            
Chủ - Khách
Kochi UnitedAzul Claro Numazu
Giravanz KitakyushuKochi United
Tochigi CityKochi United
Kochi UnitedTochigi SC
Kagoshima UnitedKochi United
Kochi UnitedMiyazaki
Nara ClubKochi United
Gainare TottoriKochi United
Kochi UnitedFukushima United FC
Kamatamare SanukiKochi United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.47-0.29-0.36B0.930.250.83BX
JPN D327-09-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.48-0.30-0.34T0.860.250.90TX
JPN D320-09-253 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.70-0.23-0.19B0.971.250.79BH
JPN D314-09-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.37-0.32-0.43B-0.9400.76BX
JPN D306-09-254 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.70-0.24-0.18B-0.961.250.78BT
JPN D330-08-251 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.42-0.31-0.39B0.8400.98BT
JPN D323-08-253 - 0
(2 - 0)
1 - 13-0.35-0.30-0.47B0.84-0.250.92BT
JPN D316-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.38-0.29-0.43B-0.9300.81BX
JPN D326-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.53-0.29-0.30T0.870.50.95TX
JPN D319-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.31-0.41T0.9700.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuThespa Kusatsu
Azul Claro NumazuFC Gifu
FC GifuAC Nagano Parceiro
SC SagamiharaFC Gifu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
FC GifuFC Ryukyu
FC GifuFukushima United FC
Kamatamare SanukiFC Gifu
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D304-10-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.49-0.29-0.340.810.250.95T
JPN D327-09-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.31-0.29-0.510.81-0.50.95T
JPN D320-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.260.780.50.98T
JPN D313-09-250 - 5
(0 - 2)
6 - 6-0.48-0.32-0.330.840.250.98T
JPN D306-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.38-0.32-0.43-0.9700.79X
JPN D330-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.55-0.29-0.270.820.51.00X
JPN D324-08-250 - 2
(0 - 2)
16 - 2-0.59-0.28-0.250.900.750.86X
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.37-0.31-0.42-0.9500.83X
JPN D326-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.37-0.960.250.78X
JPN D321-07-251 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.51-0.30-0.310.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Kochi UnitedSo sánh số liệuFC Gifu
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kochi United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem0XemXem17XemXem43.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem5XemXem14XemXem36.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kochi United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem8XemXem6XemXem16XemXem26.7%XemXem12XemXem40%XemXem8XemXem26.7%XemXem
14XemXem1XemXem3XemXem10XemXem7.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem7XemXem12XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kochi UnitedThời gian ghi bànFC Gifu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    14
    17
    Bàn thắng H1
    17
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kochi UnitedChi tiết về HT/FTFC Gifu
  • 3
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    2
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    9
    12
    H/H
    3
    3
    H/B
    2
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
Kochi UnitedSố bàn thắng trong H1&H2FC Gifu
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    11
    15
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kochi United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D318-10-2025KháchFC Ryukyu6 Ngày
JPN D325-10-2025ChủSC Sagamihara13 Ngày
JPN D302-11-2025KháchAC Nagano Parceiro21 Ngày
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D318-10-2025KháchZweigen Kanazawa FC6 Ngày
JPN D325-10-2025ChủKagoshima United13 Ngày
JPN D302-11-2025KháchTochigi SC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 28.1%Thắng34.4% [11]
  • [7] 21.9%Hòa25.0% [11]
  • [16] 50.0%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng15.6% [5]
  • [4] 12.5%Hòa12.5% [4]
  • [7] 21.9%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Kochi United VS FC Gifu ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình