Bên nào sẽ thắng?

Club Africain
ChủHòaKhách
CS Sfaxien
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Club AfricainSo Sánh Sức MạnhCS Sfaxien
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 1-2] Club Africain
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301429275.0%
21012231050.0%
22002062100.0%
6312671050.0%
[TUN Professional League 1-10] CS Sfaxien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41125541025.0%
21013231150.0%
201123190.0%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

Club Africain            
Chủ - Khách
SifakesiClub Africain
Club AfricainSifakesi
Club AfricainSifakesi
SifakesiClub Africain
Club AfricainSifakesi
SifakesiClub Africain
Club AfricainSifakesi
Club AfricainSifakesi
SifakesiClub Africain
Club AfricainSifakesi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D120-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.41-0.37-0.34T0.730.00-0.92TX
TUN D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1---H---
TUN D105-05-241 - 3
(0 - 1)
10 - 0-0.58-0.35-0.22B0.970.750.73BT
TUN D106-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.48-0.37-0.27H0.780.25-0.96TX
TUN D103-06-232 - 0
(1 - 0)
3 - 4---T---
TUN D117-03-230 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.41-0.36-0.34H0.700.00-0.94HX
T C04-09-221 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.64-0.29-0.19H0.810.75-0.99TH
TUN D123-06-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.48-0.36-0.27H0.770.25-0.95TX
TUN D114-05-223 - 0
(1 - 0)
- ---B---
T C27-06-210 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Club Africain            
Chủ - Khách
Club AfricainEsperance Sportive Zarzis
ES du SahelClub Africain
Club AfricainA.S.Marsa
J.S. KairouanaiseClub Africain
Club AfricainEtoile Metlaoui
U.S.MonastirClub Africain
AS GabesClub Africain
Club AfricainES du Sahel
C.A.BizertinClub Africain
Club AfricainCroissant Msaken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D122-08-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.69-0.29-0.17B0.9010.80HT
TUN D116-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.37-0.35T0.680-0.98TX
TUN D109-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 5---T--
INT CF02-08-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF27-07-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
T C18-05-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4---B--
TUN D114-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.19-0.31-0.65H0.95-0.750.75BX
TUN D111-05-250 - 2
(0 - 0)
7 - 4---B--
TUN D104-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3---B--
T C27-04-251 - 1
(1 - 0)
9 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

CS Sfaxien            
Chủ - Khách
SifakesiJeunesse Sportive Omrane
Etoile MetlaouiSifakesi
C.A.BizertinSifakesi
SifakesiEsperance Sportive Zarzis
SifakesiOceano Kerkennah
SifakesiA.S.Marsa
J.S. KairouanaiseSifakesi
ES du SahelSifakesi
SifakesiC.A.Bizertin
Esperance Sportive de TunisSifakesi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D128-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.63-0.30-0.190.850.750.97H
TUN D122-08-252 - 1
(1 - 1)
- -0.35-0.37-0.430.68-0.25-0.98T
TUN D116-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.37-0.350.680-0.98T
TUN D110-08-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-----
INT CF08-08-252 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF02-08-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF30-07-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TUN D115-05-250 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.75-0.25-0.120.951.250.81X
TUN D111-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-----
TUN D103-05-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Club AfricainSo sánh số liệuCS Sfaxien
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn6
  • 1.1Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Club Africain
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
CS Sfaxien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%00.0%Xem
Club Africain
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
CS Sfaxien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Club AfricainThời gian ghi bànCS Sfaxien
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Club AfricainChi tiết về HT/FTCS Sfaxien
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Club AfricainSố bàn thắng trong H1&H2CS Sfaxien
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Club Africain
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D116-09-2025KháchJeunesse Sportive Omrane5 Ngày
TUN D120-09-2025KháchEtoile Metlaoui9 Ngày
TUN D127-09-2025ChủUS Ben Guerdane16 Ngày
CS Sfaxien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D116-09-2025ChủUS Ben Guerdane5 Ngày
TUN D120-09-2025KháchAS Gabes9 Ngày
TUN D127-09-2025ChủU.S.Monastir16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [3] 75.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Club Africain VS CS Sfaxien ngày 12-09-2025 - Thông tin đội hình