[PCNF-] Valadares Gaia FC Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[PCNF-] Benfica Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 17 | 6 | 9 | 33.3% |
Valadares Gaia FC Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Portugal Cup(W) | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 19-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
POR DW | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR DW | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR DW | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 14-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.05 | -0.10 | -0.97 | H | 0.78 | -3.00 | 0.98 | B | T |
Portugal Cup(W) | 11-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 10-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | B | 0.99 | -0.33 | 0.77 | H | T |
POR DW | 07-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | B | 0.80 | -0.31 | 0.90 | T | X |
POR DW | 07-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Valadares Gaia FC Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 27-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.33 | -0.30 | -0.50 | H | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | X |
POR DW | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 11-05-25 | 6 - 2 (3 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 04-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 19-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
POR DW | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | B | 0.84 | 1.5 | 0.98 | T | H |
Portugal Cup(W) | 23-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Benfica Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 27-09-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 21-09-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal WSC | 07-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.88 | -0.16 | -0.10 | 0.76 | 2 | 0.94 | X | ||
INT CF | 23-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | 0.98 | 1 | 0.72 | T | ||
Portugal Cup(W) | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | 0.75 | -1.25 | -0.99 | X | ||
POR DW | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 03-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 19-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Valadares Gaia FC Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Valadares Gaia FC Women |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA WUC | 16-10-2025 | Chủ | Arsenal (W) | 4 Ngày |
UEFA WUC | 12-11-2025 | Chủ | FC Twente Enschede (W) | 31 Ngày |
UEFA WUC | 19-11-2025 | Khách | Paris FC (W) | 38 Ngày |